Các bạn muốn nhanh chóng thành thạo tiếng Nhật và đang tìm trung tâm đào tạo uy tín, chất lượng để học? Vậy hãy cập nhật ngay lịch khai giảng khóa học tiếng Nhật cấp tốc tháng 10/2016 và đăng ký học nào!
Chỉ chưa đầy 6 tháng chắc chắn các bạn sẽ lột xác hoàn toàn và ngạc nhiên về trình độ tiếng Nhật của mình sau khi trải nghiệm khóa học cấp tốc tại SOFL đấy!
>>>> Cụ thể chi tiết khóa học tiếng Nhật cấp tốc.
Lịch khai giảng dự kiến khóa học cấp tốc tại 4 cơ sở của SOFL :
LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SỞ 1: SỐ 365 PHỐ VỌNG.
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc sơ cấp 1 ( học hết bài 10 Mina ) |
CT1.48 | Sáng 8h30-11h30 | 21 buổi | 12/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.600.000 |
CT1.50 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 13/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.600.000 | |
CT1.52 | Tối 18h00-21h00 |
21 buổi | 14/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.600.000 |
II. Dành cho các học viên đã học hết bài 10 giáo trình MINNA NO NIHONGO I.
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc sơ cấp 2 ( Từ bài 10 – 20 Mina ) |
CT2.20 | Sáng 8h30 -11h30 |
21 buổi | 13/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.800.000 |
CT2.19 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 10/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.800.000 | |
CT2.18 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 17/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.800.000 |
III. Dành cho các học viên đã học hết bài 20 giáo trình MINNA NO NIHONGO.
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc sơ cấp 3 ( Từ bài 20 – 30 Mina ) |
CT3.11 | Sáng 8h30-11h30 |
21 buổi | 14/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
CT3.12 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 18/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 | |
CT3.14 | Tối 18h30-21h30 |
21 buối | 17/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc trung cấp 1 ( Từ bài 30 – 40Mina ) |
CT4.11 | Sáng 8h30-11h30 |
21 buổi | 18/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
CT4.12 | Chiều 14h-17h |
21buổi | 15/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 | |
CT4.13 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 17/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
V. Dành cho các học viên đã học hết bài 40 giáo trình MINNA NO NIHONGO.
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc trung cấp 2 ( Từ bài 40 – 50Mina ) |
CT5.11 | Sáng 8h30-11h30 |
21 buổi | 13/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
CT5.12 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 17/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 | |
CT5.13 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 12/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SỞ 2: SỐ 44 TRẦN VĨ.
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc sơ cấp 1 ( học hết bài 10 Mina ) |
CT1.40 | Sáng 8h30-11h30 | 21 buổi | 19/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.600.000 |
CT1.41 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 24/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.600.000 | |
CT1.42 | Tối 18h00-21h00 |
21 buổi | 14/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.600.000 |
II. Dành cho các học viên đã học hết bài 10 giáo trình MINNA NO NIHONGO I
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc sơ cấp 2 ( Từ bài 10 – 20 Mina ) |
CT2.20 | Sáng 8h30 -11h30 |
21 buổi | 12/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.800.000 |
CT2.21 | Chiều 14h-17h |
21 buỔi | 20/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.800.000 | |
CT2.22 | Tối 18h30-21h30 |
21 buối | 21/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.800.000 |
III. Dành cho các học viên đã học hết bài 20 giáo trình MINNA NO NIHONGO
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc sơ cấp 3 ( Từ bài 20 – 30 Mina ) |
CT3.25 | Sáng 8h30-11h30 |
21 buổi | 18/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
CT3.26 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 25/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 | |
CT3.27 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 27/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc trung cấp 1 ( Từ bài 30 – 40Mina ) |
CT4.15 | Sáng 8h30-11h30 |
21 buổi | 25/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
CT4.16 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 27/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 | |
CT4.17 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 24/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
V. Dành cho các học viên đã học hết bài 40 giáo trình MINNA NO NIHONGO
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc trung cấp 2 ( Từ bài 40 – 50Mina ) |
CT5.10 | Sáng 8h30-11h30 |
21 buổi | 21/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
CT5.12 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 28/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 | |
CT5.13 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 18/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SỞ 3: SỐ 54 NGỤY NHƯ KON TUM.
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc sơ cấp 1 ( học hết bài 10 Mina ) |
CT1.32 | Sáng 8h30-11h30 | 21 buổi | 20/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.600.000 |
CT1.31 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 11/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.600.000 | |
CT1.29 | Tối 18h00-21h00 |
21 buổi | 21/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.600.000 |
II. Dành cho các học viên đã học hết bài 10 giáo trình MINNA NO NIHONGO I
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc sơ cấp 2 ( Từ bài 10 – 20 Mina ) |
CT2.16 | Sáng 8h30 -11h30 |
21 buổi | 17/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.800.000 |
CT2.17 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 19/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.800.000 | |
CT2.18 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 21/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.800.000 |
III. Dành cho các học viên đã học hết bài 20 giáo trình MINNA NO NIHONGO
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc sơ cấp 3 ( Từ bài 20 – 30 Mina ) |
CT3.23 | Sáng 8h30-11h30 |
21 buổi | 21/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
CT3.22 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 20/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 | |
CT3.24 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 19/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc trung cấp 1 ( Từ bài 30 – 40Mina ) |
CT4.11 | Sáng 8h30-11h30 |
21 buổi | 17/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
CT4.12 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 21/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 | |
CT4.13 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 20/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
V. Dành cho các học viên đã học hết bài 40 giáo trình MINNA NO NIHONGO
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc trung cấp 2 ( Từ bài 40 – 50Mina ) |
CT5.11 | Sáng 8h30-11h30 |
21 buổi | 18/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
CT5.12 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 20/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 | |
CT5.13 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 21/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SỞ 4: GIA LÂM - LONG BIÊN
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc sơ cấp 1 ( học hết bài 10 Mina ) |
CT1.1 | Sáng 8h30-11h30 | 21 buổi | 21/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.600.000 |
CT1.2 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 25/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.600.000 | |
CT1.3 | Tối 18h00-21h00 |
21 buổi | 27/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.600.000 |
II. Dành cho các học viên đã học hết bài 10 giáo trình MINNA NO NIHONGO I
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc sơ cấp 2 ( Từ bài 10 – 20 Mina ) |
CT2.1 | Sáng 8h30 -11h30 |
21 buổi | 24/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.800.000 |
CT2.2 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 28/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.800.000 | |
CT2.3 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 26/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.800.000 |
III. Dành cho các học viên đã học hết bài 20 giáo trình MINNA NO NIHONGO
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc sơ cấp 3 ( Từ bài 20 – 30 Mina ) |
CT3.1 | Sáng 8h30-11h30 |
21 buổi | 21/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
CT3.2 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 24/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 | |
CT3.3 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 26/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc trung cấp 1 ( Từ bài 30 – 40Mina ) |
CT4.1 | Sáng 8h30-11h30 |
21 buổi | 27/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
CT4.2 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 29/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 | |
CT4.3 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 28/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
V. Dành cho các học viên đã học hết bài 40 giáo trình MINNA NO NIHONGO
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc trung cấp 2 ( Từ bài 40 – 50Mina ) |
CT5.1 | Sáng 8h30-11h30 |
21 buổi | 29/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
CT5.2 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 26/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 | |
CT5.3 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 27/10/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
Ưu đãi đặc biệt trong tháng 10:
- Giảm ngay 5% học phí cho học viên đăng ký trước ngày 10/10/2016.
- Tặng giáo trình cho 3 học viên đăng ký đầu tiên.
- Giảm 5% cho nhóm đăng ký 2 người trở lên.
Bạn muốn nhanh chóng thành thạo tiếng Nhật? Muốn học tiếng Nhật cấp tốc nhưng kết quả học tập vẫn đảm bảo ? Vậy hãy nhanh tay liên hệ với phòng tuyển sinh của trung tâm Nhật Ngữ SOFL để được tư vấn và hướng dẫn đăng kí lớp tiếng Nhật nhé!
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Website :http://trungtamtiengnhat.org/
Bạn đang muốn học Tiếng Nhật, vui lòng điền thông tin vào fom đăng ký bên dưới. Bộ phận tuyển sinh sẽ liên hệ lại với bạn . Cảm ơn bạn đã ghé thăm Website.Chúc các bạn học tập tốt!
SOFL giảm 55% học phí tiếng Nhật thay lời tri ân ngày thầy cô 20/11
50% học phí cho 20 học viên đăng ký đầu tiên
Trừ thẳng 2900K học phí học tiếng Nhật tại SOFL
ƯU ĐÃI SỐC NHẤT TỪ SOFL - GIẢM SÂU 50% HỌC PHÍ THÁNG 3
Đăng ký học tiếng Nhật trong tháng 3 - Nhân 3 quà tặng
NHẬT NGỮ SOFL BÙNG NỔ VỚI CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐẦU XUÂN