Tiếng Nhật cấp tốc có sự khác biệt đối với lớp học bình thường. Về mặt thời gian chắc chắn là nhanh hơn vì lịch học kín tuần, buộc bạn phải có kế hoạch học tập chu đáo, tập trung nâng cao trình độ của bản thân một cách tốt nhất. Bạn nên xác định đúng đắn mục tiêu để thúc ép bản thân học. Một phần là vì chương trình khá nặng học liên tục như vậy việc ôn tập cũng cần có kế hoạch.
Sau đây là lịch khai giảng dự kiến khóa học của Nhật ngữ SOFL trong tháng 1 này:
LỊCH KHAI GIẢNG DỰ KIẾN BÊN PHỐ VỌNG - HAI BÀ TRƯNG
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc sơ cấp 1 ( học hết bài 10 Mina ) |
CT1.34 | Sáng 8h30-11h30 | 21 buổi | 14/01/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.600.000 |
CT1.36 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 11/01/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.600.000 | |
CT1.37 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 14/01/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.600.000 |
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc sơ cấp 2 ( Từ bài 10 – 20 Mina ) |
CT2.16 | Sáng 8h30 -11h30 |
21 buổi | 14/01/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.800.000 |
CT2.15 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 13/01/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.800.000 | |
CT2.18 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 15/01/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.800.000 |
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc sơ cấp 3 ( Từ bài 20 – 30 Mina ) |
CT3.11 | Sáng 8h30-11h30 |
21 buổi | 12/01/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
CT3.12 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 14/01/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 | |
CT3.14 | Tối 18h30-21h30 |
21 buối | 11/01/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc trung cấp 1 ( Từ bài 30 – 40Mina ) |
CT4.11 | Sáng 8h30-11h30 |
21 buổi | 11/01/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.400.000 |
CT4.12 | Chiều 14h-17h |
21buổi | 13/01/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.400.000 | |
CT4.13 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 15/01/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.400.000 |
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc trung cấp 2 ( Từ bài 40 – 50Mina ) |
CT5.11 | Sáng 8h30-11h30 |
21 buổi | 12/01/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.600.000 |
CT5.12 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 15/01/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.600.000 | |
CT5.13 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 14/01/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.600.000 |
LỊCH KHAI GIẢNG DỰ KIẾN BÊN LÊ ĐỨC THỌ - CẦU GIẤY
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc sơ cấp 1 ( học hết bài 10 Mina ) |
CT1.28 | Sáng 8h30-11h30 | 21 buổi | 14/01/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.600.000 |
CT1.23 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 11/01/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.600.000 | |
CT1.27 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 12/01/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.600.000 |
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc sơ cấp 2 ( Từ bài 10 – 20 Mina ) |
CT2.18 | Sáng 8h30 -11h30 |
21 buổi | 15/01/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.800.000 |
CT2.15 | Chiều 14h-17h |
21 buỔi | 18/01/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.800.000 | |
CT2.10 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 17/01/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.800.000 |
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc sơ cấp 3 ( Từ bài 20 – 30 Mina ) |
CT3.11 | Sáng 8h30-11h30 |
21 buổi | 07/01/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
CT3.12 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 18/02/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 | |
CT3.13 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 15/02/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc trung cấp 1 ( Từ bài 30 – 40Mina ) |
CT4.11 | Sáng 8h30-11h30 |
21 buổi | 15/01/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.400.000 |
CT4.12 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 18/01/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.400.000 | |
CT4.13 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 19/01/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.400.000 |
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc trung cấp 2 ( Từ bài 40 – 50Mina ) |
CT5.10 | Sáng 8h30-11h30 |
21 buổi | 16/01/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.600.000 |
CT5.12 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 19/02/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.600.000 | |
CT5.13 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 17/02/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.600.000 |
LỊCH KHAI GIẢNG DỰ KIẾN BÊN THANH XUÂN - HÀ ĐÔNG
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc sơ cấp 1 ( học hết bài 10 Mina ) |
CT1.18 | Sáng 8h30-11h30 | 21 buổi | 20/01/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.600.000 |
CT1.19 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 22/01/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.600.000 | |
CT1.17 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 18/01/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.600.000 |
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc sơ cấp 2 ( Từ bài 10 – 20 Mina ) |
CT2.16 | Sáng 8h30 -11h30 |
21 buổi | 15/02/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.800.000 |
CT2.17 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 17/02/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.800.000 | |
CT2.18 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 22/01/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 1.800.000 |
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc sơ cấp 3 ( Từ bài 20 – 30 Mina ) |
CT3.11 | Sáng 8h30-11h30 |
21 buổi | 17/02/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
CT3.12 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 16/02/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 | |
CT3.13 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 15/02/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.200.000 |
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc trung cấp 1 ( Từ bài 30 – 40Mina ) |
CT4.11 | Sáng 8h30-11h30 |
21 buổi | 17/02/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.400.000 |
CT4.12 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 15/02/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.400.000 | |
CT4.13 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 15/02/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.400.000 |
Tên lớp | Mã lớp | Thời gian | Thời lượng | Ngày khai giảng | Ngày học | Học phí |
Cấp tốc trung cấp 2 ( Từ bài 40 – 50Mina ) |
CT5.11 | Sáng 8h30-11h30 |
21 buổi | 15/02/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.600.000 |
CT5.12 | Chiều 14h-17h |
21 buổi | 19/02/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.600.000 | |
CT5.13 | Tối 18h30-21h30 |
21 buổi | 18/02/2016 | Thứ 2,3,4,5,6 | 2.600.000 |
Ưu đãi đặc biệt:
-Giảm 5% học phí cho học viên đăng ký trước 04/01
-Tặng giáo trình cho 3 học viên đăng ký đầu tiên.
-Giảm 5% cho nhóm đăng ký 2 người trở lên.
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Website :http://trungtamtiengnhat.org/
Bạn đang muốn học Tiếng Nhật, vui lòng điền thông tin vào fom đăng ký bên dưới. Bộ phận tuyển sinh sẽ liên hệ lại với bạn . Cảm ơn bạn đã ghé thăm Website.Chúc các bạn học tập tốt!
SOFL giảm 55% học phí tiếng Nhật thay lời tri ân ngày thầy cô 20/11
50% học phí cho 20 học viên đăng ký đầu tiên
Trừ thẳng 2900K học phí học tiếng Nhật tại SOFL
ƯU ĐÃI SỐC NHẤT TỪ SOFL - GIẢM SÂU 50% HỌC PHÍ THÁNG 3
Đăng ký học tiếng Nhật trong tháng 3 - Nhân 3 quà tặng
NHẬT NGỮ SOFL BÙNG NỔ VỚI CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐẦU XUÂN