Đang thực hiện

[Lịch khai giảng tháng 11] Tiếng Nhật cấp tốc

Thời gian đăng: 10/11/2015 15:21
Trung tâm tiếng Nhật SOFL tổ chức khai giảng lớp tiếng Nhật cấp tốc trong tháng 11, dành cho những học viên có nhiều thời gian và nhu cầu du học, tu nghiệp...

Lớp học cấp tốc có đặc điểm khác với những lớp học thông thường. Đến với tiếng Nhật cấp tốc bạn sẽ được cung cấp kiến thức một cách đầy đủ mà nhanh nhất để mau chóng hoàn thành chương trình học tiếng theo yêu cầu của bạn. 

Lớp học phù hợp với những học viên có nhu cầu nghiên cứu chuyên sâu tiếng Nhật, cần tiếng Nhật gấp để đi du học hay tu nghiệp sinh. Điều quan trọng là bạn cần dành toàn bộ thời gian của mình để tham gia học.

Sau đây là lịch khai giảng dự kiến lớp tiếng Nhật cấp tốc tại Trung tâm tiếng Nhật SOFL


LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SỞ 1: SỐ 365 PHỐ VỌNG.
 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 1
( học hết bài 10 Mina )
CT1.32 Sáng 8h30-11h30  21 buổi 09/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.36 Chiều
14h-17h
21 buổi 12/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.35 Tối
18h30-21h30
21 buổi 13/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
 

II.             Dành cho các học viên đã học hết bài 10 giáo trình MINNA NO NIHONGO I.


 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 2
( Từ bài 10 – 20 Mina )
CT2.10 Sáng
8h30 -11h30
 21 buổi 04/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.15 Chiều
14h-17h
21 buổi 09/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.18 Tối
18h30-21h30
21 buổi 06/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
 

III.          Dành cho các học viên đã học hết bài 20 giáo trình MINNA NO NIHONGO.


 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 3
( Từ bài 20 – 30 Mina )
CT3.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 10/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 2.000.000
CT3.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 09/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 2.000.000
CT3.14 Tối
18h30-21h30
21 buối 06/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 2.000.000
 
 
IV.          Dành cho các học viên đã học hết bài 30 giáo trình MINNA NO NIHONGO.

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 1
( Từ bài 30 – 40Mina )
CT4.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 12/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT4.12 Chiều
14h-17h
21buổi 13/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT4.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 10/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000

V.          Dành cho các học viên đã học hết bài 40 giáo trình MINNA NO NIHONGO.

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 2
( Từ bài 40 – 50Mina )
CT5.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 09/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
CT5.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 13/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
CT5.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 12/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
 

LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SỞ 2: SỐ 44 TRẦN VĨ.

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 1
( học hết bài 10 Mina )
CT1.26 Sáng 8h30-11h30  21 buổi 06/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.23 Chiều
14h-17h
21 buổi 10/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.25 Tối
18h30-21h30
21 buổi 02/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
 

II.             Dành cho các học viên đã học hết bài 10 giáo trình MINNA NO NIHONGO I 


 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 2
( Từ bài 10 – 20 Mina )
CT2.18 Sáng
8h30 -11h30
 21 buổi 10/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.15 Chiều
14h-17h
21 bui 12/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.10 Tối
18h30-21h30
21 buổi 09/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
 

III.          Dành cho các học viên đã học hết bài 20 giáo trình MINNA NO NIHONGO


 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 3
( Từ bài 20 – 30 Mina )
CT3.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 19/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 2.000.000
CT3.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 13/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 2.000.000
CT3.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 10/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 2.000.000

 
IV.          Dành cho các học viên đã học hết bài 30 giáo trình MINNA NO NIHONGO

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 1
( Từ bài 30 – 40Mina )
CT4.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 09/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT4.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 13/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT4.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 12/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
 

V.          Dành cho các học viên đã học hết bài 40 giáo trình MINNA NO NIHONGO

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 2
( Từ bài 40 – 50Mina )
CT5.10 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 10/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
CT5.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 13/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
CT5.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 12/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
 
 
LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SỞ 3: SỐ 54 NGỤY NHƯ KON TUM.

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 1
( học hết bài 10 Mina )
CT1.13 Sáng 8h30-11h30  21 buổi 06/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.14 Chiều
14h-17h
21 buổi 09/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
CT1.15 Tối
18h30-21h30
21 buổi 05/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 1.600.000
 

II.             Dành cho các học viên đã học hết bài 10 giáo trình MINNA NO NIHONGO I 


 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 2
( Từ bài 10 – 20 Mina )
CT2.16 Sáng
8h30 -11h30
 21 buổi 10/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.17 Chiều
14h-17h
21 buổi 06/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
CT2.18 Tối
18h30-21h30
21 buổi 09/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 1.800.000
 

III.          Dành cho các học viên đã học hết bài 20 giáo trình MINNA NO NIHONGO


 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc sơ cấp 3
( Từ bài 20 – 30 Mina )
CT3.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 13/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 2.000.000
CT3.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 13/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 2.000.000
CT3.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 06/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 2.000.000

 
IV.          Dành cho các học viên đã học hết bài 30 giáo trình MINNA NO NIHONGO

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 1
( Từ bài 30 – 40Mina )
CT4.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 10/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT4.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 13/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
CT4.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 06/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 2.200.000
 

V.          Dành cho các học viên đã học hết bài 40 giáo trình MINNA NO NIHONGO

 
Tên lớp Mã lớp Thời gian Thời lượng Ngày khai giảng Ngày học Học phí
Cấp tốc trung cấp 2
( Từ bài 40 – 50Mina )
CT5.11 Sáng
8h30-11h30
 21 buổi 13/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
CT5.12 Chiều
14h-17h
21 buổi 16/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000
CT5.13 Tối
18h30-21h30
21 buổi 12/11/2015 Thứ 2,3,4,5,6 2.400.000

 Ưu đãi đặc biệt:
-Giảm 5% học phí cho học viên đăng ký sớm nhất
-Tặng giáo trình cho 3 học viên đăng ký đầu tiên.
-Giảm 5% cho nhóm đăng ký 2 người trở lên.
Tác giả bài viết: Trung tâm tiếng Nhật


TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL

Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội

Cơ sở Cầu Giấy:  

Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 

Cơ sở Thanh Xuân:

Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội

Cơ sở Long Biên:

Địa chỉ : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội

Cơ sở Quận 10:

Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:

Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:

Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM

Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline
1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Website :http://trungtamtiengnhat.org/

Bạn đang muốn học Tiếng Nhật, vui lòng điền thông tin vào fom đăng ký bên dưới. Bộ phận tuyển sinh sẽ liên hệ lại với bạn . Cảm ơn bạn đã ghé thăm Website.Chúc các bạn học tập tốt!

Các tin khác