Đang thực hiện

100 từ vựng trình độ tiếng Nhật N4 ôn thi JLPT hiệu quả

Thời gian đăng: 04/10/2019 14:34
Để giúp các bạn có thể ôn thi JLPT một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn, trung tâm Nhật ngữ SOFL đã tổng hợp lại 100 từ vựng trình độ tiếng Nhật N4. Theo dõi các từ vựng được trình bày trong bảng dưới đây để có kế hoạch học tập khoa học hơn nhé!

>>> Khóa luyện thi tiếng Nhật N4

 
STT Kana Kanji Loại từ Ý nghĩa
0   int Ah
1 ああ   int Như thế, theo cách đó
2 あいさつ・する   n,vs Lời chào
3 あいだ n Không gian, khoảng
4 あう 合う u-v Để phù hợp
5 あかちゃん   n Em bé, trẻ sơ sinh
6 あがる 上がる u-v Vươn lên, đi lên
7 あかんぼう 赤ん坊 n Đứa bé
8 あく 空く u-v,vi Để mở, để trở nên trống rỗng
9 アクセサリー   n Phụ kiện
10 あげる   ru-v Cho
11 あさい 浅い adj Nông cạn, hời hợt
12 あじ adj-na,n Nêm nếm, gia vị
13 アジア   n Châu Á
14 あす 明日 n-t Ngày mai
15 あそび 遊び n,n-suf Chơi
16 あつまる 集る u-v Thu thập, sưu tầm
17 あつめる 集める ru-v,vt Thu thập, lắp ráp
18 アナウンサー   n Phát thanh viên
19 アフリカ   n Châu Phi
20 アメリカ   n Mỹ
21 あやまる 謝る u-v Xin lỗi
22 アルコール   n Rượu
23 アルバイト   n Công việc bán thời gian
24 あんしん 安心 adj-na,n, vs Yên tâm, nhẹ nhõm
25 あんぜん 安全 adj-na,n An toàn, an ninh
26 あんな   adj-na,adj-pn Như vậy
27 あんない・する 案内 n,vs Thông tin, hướng dẫn
28 いか 以下 n Ít hơn, dưới đây
29 いがい 以外 n Ngoại trừ
30 いがく 医学 n Y học
31 いきる 生きる ru-v Sống, tồn tại
32 いくら~ても     Nhiều nhất có thể
33 いけん 意見 n Ý kiến, quan điểm
34 いし n Cục đá
35 いじめる   ru-v Trêu chọc, dằn vặt
36 いじょう 以上 n-adv,n-t Hơn tất cả, đây là tất cả
37 いそぐ 急ぐ u-v Vội vàng
38 いたす 致す u-v Để làm
39 いただく   u-v Để nhận, để lấy thức ăn hoặc đồ uống
40 いちど 一度 n-adv Một lần
41 いっしょうけんめい 一生懸命 adj-na,n-adv,n Cũng như người ta có thể, với nỗ lực tối đa
42 いっぱい   adv Đầy đủ, đến mức tối đa
43 いと n,n-suf Chủ đề
44 いない 以内 n,n-suf Bên trong, bên trong của
45 いなか 田舎 giku n Nông thôn
46 いのる 祈る u-v,vi Cầu nguyện, ước nguyện
47 いらっしゃる   aru-v Để được, đến, đi
48 ~いん ~員 n-suf Thành viên của
49 うえる 植える ru-v Trồng
50 うかがう   u-v,vi,vt Tới thăm
51 うかがう   u-v,vi,vt Hỏi
52 うけつけ 受付 n Tiếp tân (bàn), thông tin ガス
53 うける 受ける ru-v Làm (bài học, bài kiểm tra), để trải qua
54 うごく 動く u-v,vi Để di chuyển
55 うそ   n Nói dối
56 うち   n Trong
57 うつ 打つ u-v Đánh, đụng
58 うつくしい 美しい adj Xinh đẹp, đáng yêu
59 うつす 写す u-v Sao chép, chụp ảnh, quay phim
60 うつる 移る u-v Để chuyển (nhà), để chuyển (bộ phận)
61 うで n Cánh tay
62 うまい   adj Thơm ngon
63 うら n Mặt trái, mặt sau, trở lại
64 うりば 売り場 adj-no,n Nơi bán đồ
65 うれしい   adj Vui vẻ, hạnh phúc
66 うん   n Vâng (không chính thức), được rồi
67 うんてんしゅ 運転手 n Tài xế
68 うんてん・する 運転 n,vs Điều khiển
69 うんどう・する 運動 n,vs Tập thể dục
70 エスカレーター   n Thang cuốn
71 えだ n Cành
72 えらぶ 選ぶ v5b Chọn, lựa chọn
73 えんりょ・する 遠慮 adj-na,n,vs Hạn chế, dự trữ
74 おいでになる   u-v
75 おいわい お祝い n Chúc mừng, ăn mừng
76 オートバイ   n Xe máy
77 オーバー   adj-na,n,vs Áo choàng
78 おかげ   n Cảm ơn hoặc nhờ vả
79 おかしい   adj Kỳ lạ, buồn cười
80 ~おき     Sau mỗi
81 おく num 100,000,000, trăm triệu
82 おくじょう 屋上 n Mái nhà, sân thượng
83 おくりもの 贈り物 n Quà, quà tặng
84 おくる 送る u-v Để gửi (một điều), để gửi
85 おくれる 遅れる ru-v Bị trễ, bị trì hoãn
86 おこさん お子さん n (Của người khác) con
87 おこす 起こす u-v Đánh thức ai đó
88 おこなう 行う u-v Để thực hiện, để làm
89 おこる 怒る u-v Tức giận, trở nên tức giận
90 おしいれ 押し入れ n Tủ quần áo
91 おじょうさん お嬢さん n Con gái, cô gái trẻ
92 おたく お宅 n Nhà của bạn
93 おちる 落ちる ru-v Rơi
94 おっしゃる   aru-v Nói
95 おっと n Người chồng
96 おつり   n Đổi (tiền), số dư
97 おと n,n-suf Âm thanh, lưu ý
98 おとす 落す u-v Đánh rơi, đánh mất
99 おどり 踊り n Nhảy
100 おどる 踊る u-v Nhảy
 
Trên đây là 100 từ vựng ở trình độ tiếng Nhật N4 mà Nhật ngữ SOFL muốn chia sẻ với bạn. Bạn chỉ cần dành mỗi ngày một chút thời gian học từ vựng chắc chắn sẽ ghi nhớ sâu trong trí nhớ. Học từ vựng tốt sẽ giúp bạn vượt qua kỳ thi dễ dàng hơn. Đừng quên học mỗi ngày nhé!


TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL

Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội

Cơ sở Cầu Giấy:  

Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 

Cơ sở Thanh Xuân:

Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội

Cơ sở Long Biên:

Địa chỉ : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội

Cơ sở Quận 10:

Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:

Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:

Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM

Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline
1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Website :http://trungtamtiengnhat.org/

Bạn đang muốn học Tiếng Nhật, vui lòng điền thông tin vào fom đăng ký bên dưới. Bộ phận tuyển sinh sẽ liên hệ lại với bạn . Cảm ơn bạn đã ghé thăm Website.Chúc các bạn học tập tốt!

Các tin khác