>>> Khóa luyện thi tiếng Nhật N4
STT | Kana | Kanji | Loại từ | Ý nghĩa |
0 | あ | int | Ah | |
1 | ああ | int | Như thế, theo cách đó | |
2 | あいさつ・する | n,vs | Lời chào | |
3 | あいだ | 間 | n | Không gian, khoảng |
4 | あう | 合う | u-v | Để phù hợp |
5 | あかちゃん | n | Em bé, trẻ sơ sinh | |
6 | あがる | 上がる | u-v | Vươn lên, đi lên |
7 | あかんぼう | 赤ん坊 | n | Đứa bé |
8 | あく | 空く | u-v,vi | Để mở, để trở nên trống rỗng |
9 | アクセサリー | n | Phụ kiện | |
10 | あげる | ru-v | Cho | |
11 | あさい | 浅い | adj | Nông cạn, hời hợt |
12 | あじ | 味 | adj-na,n | Nêm nếm, gia vị |
13 | アジア | n | Châu Á | |
14 | あす | 明日 | n-t | Ngày mai |
15 | あそび | 遊び | n,n-suf | Chơi |
16 | あつまる | 集る | u-v | Thu thập, sưu tầm |
17 | あつめる | 集める | ru-v,vt | Thu thập, lắp ráp |
18 | アナウンサー | n | Phát thanh viên | |
19 | アフリカ | n | Châu Phi | |
20 | アメリカ | n | Mỹ | |
21 | あやまる | 謝る | u-v | Xin lỗi |
22 | アルコール | n | Rượu | |
23 | アルバイト | n | Công việc bán thời gian | |
24 | あんしん | 安心 | adj-na,n, vs | Yên tâm, nhẹ nhõm |
25 | あんぜん | 安全 | adj-na,n | An toàn, an ninh |
26 | あんな | adj-na,adj-pn | Như vậy | |
27 | あんない・する | 案内 | n,vs | Thông tin, hướng dẫn |
28 | いか | 以下 | n | Ít hơn, dưới đây |
29 | いがい | 以外 | n | Ngoại trừ |
30 | いがく | 医学 | n | Y học |
31 | いきる | 生きる | ru-v | Sống, tồn tại |
32 | いくら~ても | Nhiều nhất có thể | ||
33 | いけん | 意見 | n | Ý kiến, quan điểm |
34 | いし | 石 | n | Cục đá |
35 | いじめる | ru-v | Trêu chọc, dằn vặt | |
36 | いじょう | 以上 | n-adv,n-t | Hơn tất cả, đây là tất cả |
37 | いそぐ | 急ぐ | u-v | Vội vàng |
38 | いたす | 致す | u-v | Để làm |
39 | いただく | u-v | Để nhận, để lấy thức ăn hoặc đồ uống | |
40 | いちど | 一度 | n-adv | Một lần |
41 | いっしょうけんめい | 一生懸命 | adj-na,n-adv,n | Cũng như người ta có thể, với nỗ lực tối đa |
42 | いっぱい | adv | Đầy đủ, đến mức tối đa | |
43 | いと | 糸 | n,n-suf | Chủ đề |
44 | いない | 以内 | n,n-suf | Bên trong, bên trong của |
45 | いなか | 田舎 | giku n | Nông thôn |
46 | いのる | 祈る | u-v,vi | Cầu nguyện, ước nguyện |
47 | いらっしゃる | aru-v | Để được, đến, đi | |
48 | ~いん | ~員 | n-suf | Thành viên của |
49 | うえる | 植える | ru-v | Trồng |
50 | うかがう | u-v,vi,vt | Tới thăm | |
51 | うかがう | u-v,vi,vt | Hỏi | |
52 | うけつけ | 受付 | n | Tiếp tân (bàn), thông tin ガス |
53 | うける | 受ける | ru-v | Làm (bài học, bài kiểm tra), để trải qua |
54 | うごく | 動く | u-v,vi | Để di chuyển |
55 | うそ | n | Nói dối | |
56 | うち | n | Trong | |
57 | うつ | 打つ | u-v | Đánh, đụng |
58 | うつくしい | 美しい | adj | Xinh đẹp, đáng yêu |
59 | うつす | 写す | u-v | Sao chép, chụp ảnh, quay phim |
60 | うつる | 移る | u-v | Để chuyển (nhà), để chuyển (bộ phận) |
61 | うで | 腕 | n | Cánh tay |
62 | うまい | adj | Thơm ngon | |
63 | うら | 裏 | n | Mặt trái, mặt sau, trở lại |
64 | うりば | 売り場 | adj-no,n | Nơi bán đồ |
65 | うれしい | adj | Vui vẻ, hạnh phúc | |
66 | うん | n | Vâng (không chính thức), được rồi | |
67 | うんてんしゅ | 運転手 | n | Tài xế |
68 | うんてん・する | 運転 | n,vs | Điều khiển |
69 | うんどう・する | 運動 | n,vs | Tập thể dục |
70 | エスカレーター | n | Thang cuốn | |
71 | えだ | 枝 | n | Cành |
72 | えらぶ | 選ぶ | v5b | Chọn, lựa chọn |
73 | えんりょ・する | 遠慮 | adj-na,n,vs | Hạn chế, dự trữ |
74 | おいでになる | u-v | Là | |
75 | おいわい | お祝い | n | Chúc mừng, ăn mừng |
76 | オートバイ | n | Xe máy | |
77 | オーバー | adj-na,n,vs | Áo choàng | |
78 | おかげ | n | Cảm ơn hoặc nhờ vả | |
79 | おかしい | adj | Kỳ lạ, buồn cười | |
80 | ~おき | Sau mỗi | ||
81 | おく | 億 | num | 100,000,000, trăm triệu |
82 | おくじょう | 屋上 | n | Mái nhà, sân thượng |
83 | おくりもの | 贈り物 | n | Quà, quà tặng |
84 | おくる | 送る | u-v | Để gửi (một điều), để gửi |
85 | おくれる | 遅れる | ru-v | Bị trễ, bị trì hoãn |
86 | おこさん | お子さん | n | (Của người khác) con |
87 | おこす | 起こす | u-v | Đánh thức ai đó |
88 | おこなう | 行う | u-v | Để thực hiện, để làm |
89 | おこる | 怒る | u-v | Tức giận, trở nên tức giận |
90 | おしいれ | 押し入れ | n | Tủ quần áo |
91 | おじょうさん | お嬢さん | n | Con gái, cô gái trẻ |
92 | おたく | お宅 | n | Nhà của bạn |
93 | おちる | 落ちる | ru-v | Rơi |
94 | おっしゃる | aru-v | Nói | |
95 | おっと | 夫 | n | Người chồng |
96 | おつり | n | Đổi (tiền), số dư | |
97 | おと | 音 | n,n-suf | Âm thanh, lưu ý |
98 | おとす | 落す | u-v | Đánh rơi, đánh mất |
99 | おどり | 踊り | n | Nhảy |
100 | おどる | 踊る | u-v | Nhảy |
Trên đây là 100 từ vựng ở trình độ tiếng Nhật N4 mà Nhật ngữ SOFL muốn chia sẻ với bạn. Bạn chỉ cần dành mỗi ngày một chút thời gian học từ vựng chắc chắn sẽ ghi nhớ sâu trong trí nhớ. Học từ vựng tốt sẽ giúp bạn vượt qua kỳ thi dễ dàng hơn. Đừng quên học mỗi ngày nhé!
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Website :http://trungtamtiengnhat.org/
Bạn đang muốn học Tiếng Nhật, vui lòng điền thông tin vào fom đăng ký bên dưới. Bộ phận tuyển sinh sẽ liên hệ lại với bạn . Cảm ơn bạn đã ghé thăm Website.Chúc các bạn học tập tốt!