Lượng Kanji N3 cần thiết để tham dự kỳ thi JLPT tháng 12/2019 là khoảng 650 chữ. Chỉ còn chưa đầy 2 tháng nữa là đến ngày tổ chức thi, các bạn đã ôn luyện đến đâu rồi?
Trung tâm Nhật ngữ SOFL gửi đến các bạn thí sinh bài tổng hợp Kanji N3 dưới đây, chúc các bạn học tập và có một kỳ thi hiệu quả nhé.
Kanji |
Âm Hán |
Nghĩa |
Cách đọc theo âm On |
Cách đọc theo âm Kun |
丸 |
HOÀN |
Hình tròn |
ガン |
まる; まる. める ; まる.い |
久 |
CỬU |
Vĩnh cửu |
キュウ; ク |
ひさ.しい |
才 |
TÀI |
Tài giỏi |
サイ |
サイ |
支 |
CHI |
Chi nhánh |
シ |
ささ.える; つか.える; か.う |
戸 |
HỘ |
コ |
と |
|
欠 |
KHIẾM |
Khiếm khuyết |
ケツ; ケン |
か.ける; か.く |
王 |
VƯƠNG |
Vua |
オウ; -ノウ |
|
化 |
HÓA |
Biến hóa |
カ; ケ |
ば.ける; ば.かす; ふ.ける; け.する |
内 |
NỘI |
Bên trong |
ナイ; ダイ |
うち |
反 |
PHẢN |
Phản đối |
ハン; ホン; タ |
そ.る; そ.らす; かえ.す; かえ.る; -か え.る |
比 |
TỈ |
Tỉ lệ |
ヒ |
くら.べる |
夫 |
PHU |
Chồng |
フ; フウ; ブ |
おっと; そ.れ |
仏 |
PHẬT |
Phật giáo |
ブツ; フツ |
ほとけ |
毛 |
MAO |
Lông |
モウ |
け |
予 |
DỰ |
Dự định |
ヨ; シャ |
あらかじ.め |
由 |
DO |
Lý do |
ユ; ユウ; ユイ |
よし; よ.る |
未 |
VỊ |
Mùi vị |
ミ; ビ |
いま.だ; ま.だ; ひつじ |
布 |
BỐ |
Vải |
フ |
ぬの |
包 |
BAO |
Bao bọc |
ホウ |
つつ.む;くる .む |
末 |
MẠT |
Hết, cuối |
マツ; バツ |
すえ |
平 |
BÌNH |
Hòa bình |
ヘイ; ビョウ; ヒ |
たい.ら; -だいら; ひら; ひら- |
辺 |
BIÊN |
Lân cận |
ヘン |
あた.り; ほと.り; -べ |
氷 |
BĂNG |
Băng giá |
ヒョウ |
こおり; ひ; こお.る つ.ける; -つ.ける; -づ.ける; つ.け; つ. |
付 |
PHÓ |
Giao phó |
フ |
け; -つ.け; -づ.け; -づけ; つ.く; -づ.く; |
皮 |
BÌ |
Vỏ, da |
ヒ |
かわ |
犯 |
PHẠM |
Phạm nhân |
ハン; ボン |
おか.す |
必 |
TẤT |
Tất yếu |
ヒツ |
かなら.ず |
石 |
THẠCH |
Đá |
セキ; シャク; コク |
いし |
他 |
THA |
Khác |
タ |
ほか |
打 |
ĐẢ |
Đánh đập |
ダ; ダアス |
う.つ; う.ち-; ぶ.つ |
加 |
GIA |
Gia tăng |
カ |
くわ.える; くわ.わる |
可 |
KHẢ |
Có thể |
カ; コク |
-べ.き; -べ.し |
央 |
ƯƠNG |
Chính giữa |
オウ |
|
刊 |
SAN |
Tập san |
カン |
|
玉 |
NGỌC |
Hòn ngọc |
ギョク |
たま; たま-; -だま |
旧 |
CỰU |
Già cũ |
キュウ |
ふる.い; もと |
号 |
HIỆU |
Dấu hiệu |
ゴウ |
さけ.ぶ; よびな |
皿 |
MÃNH |
Cái đĩa |
ベイ |
さら |
札 |
TRÁT |
Tiền giấy |
サツ |
ふだ |
史 |
SỬ |
Lịch sử |
シ |
|
失 |
THẤT |
Mất |
シツ |
うしな.う; う.せる |
示 |
THỊ |
Hiển thị |
ジ; シ |
しめ.す |
申 |
THÂN |
Xưng tên |
シン |
もう.す; もう.し-; さる |
礼 |
LỄ |
Nghi lễ |
レイ; ライ |
|
令 |
LỆNH |
Mệnh lệnh |
レイ |
|
列 |
LIỆT |
Hàng lối |
レツ; レ |
|
老 |
LÃO |
Ông già |
ロウ |
お.いる; ふ.ける |
式 |
THỨC |
Nghi thức |
シキ |
|
州 |
CHÂU |
Đại lục |
シュウ; ス |
す |
寺 |
TỰ |
Chùa |
ジ |
てら |
次 |
THỨ |
Thứ tự |
ジ; シ |
つ.ぐ; つぎ |
守 |
THỦ |
Giữ |
シュ; ス |
まも.る; まも.り; もり; -もり; かみ |
糸 |
MỊCH |
Chỉ, tơ |
シ |
いと |
在 |
TẠI |
Tồn tại |
ザイ |
あ.る |
再 |
TÁI |
Một lần nữa |
サイ; サ |
ふたた.び む.く; む.い; -む.き; む.ける; -む.け; |
向 |
HƯỚNG |
Phương hướng |
コウ |
む.かう; む.かい; む.こう; む.こう-; む こ ; むか .い/ まじ.わる; まじ.える; ま.じる; まじ. |
交 |
GIAO |
Giao thông |
コウ |
る; ま.ざる; ま.ぜる; -か.う; か.わす; かわ.す; こもごも |
血 |
HUYẾT |
Máu |
ケツ |
ち |
件 |
KIỆN |
Sự kiện |
ケン |
くだん |
共 |
CỘNG |
Cộng tác |
キョウ |
とも; とも.に; -ども |
曲 |
KHÚC |
Ca khúc |
キョク |
ま.がる; ま.げる |
各 |
CÁC |
Mỗi |
カク |
おのおの |
印 |
ẤN |
In ấn |
イン |
しるし; -じるし; しる.す |
因 |
NHÂN |
Nguyên nhân |
イン |
よ.る; ちな.む |
羽 |
VŨ |
Lông, cánh |
ウ |
は; わ; はね |
団 |
ĐOÀN |
Đoàn thể |
ダン; トン |
かたまり; まる.い |
竹 |
TRÚC |
Tre, trúc |
チク |
たけ |
仲 |
TRỌNG |
Đứng giữa |
チュウ |
なか |
虫 |
TRÙNG |
Côn trùng |
チュウ; キ |
むし |
兆 |
TRIỆU |
Một ngàn tỉ |
チョウ |
きざ.す; きざ.し |
伝 |
TRUYỀN |
Truyền đạt |
デン; テン |
つた.わる; つた.える; つた.う; つだ. う; -づた.い; つて |
当 |
ĐƯƠNG |
Bây giờ |
トウ |
あ.たる; あ.たり; あ.てる; あ.て; まさ. に; まさ.にべし |
成 |
THÀNH |
Thành công |
セイ; ジョウ |
な.る; な.す; -な.す |
全 |
TOÀN |
Toàn bộ |
ゼン |
まった.く; すべ.て |
争 |
TRANH |
Chiến tranh |
ソウ |
あらそ.う; いか.でか |
任 |
NHIỆM |
Trách nhiệm |
ニン |
まか.せる; まか.す |
両 |
LƯỠNG |
Cả hai |
リョウ |
てる; ふたつ |
利 |
LỢI |
Lợi ích |
リ |
き.く |
余 |
DƯ |
Dư thừa |
ヨ |
あま.る; あま.り; あま.す |
防 |
PHÒNG |
Phòng ngừa |
ボウ |
ふせ.ぐ |
役 |
DỊCH |
Phục vụ |
ヤク; エキ |
|
返 |
PHẢN |
Trả lại |
ヘン |
かえ.す; -かえ.す; かえ.る; -かえ.る |
判 |
PHÁN |
Phán xét |
ハン; バン |
わか.る |
臣 |
THẦN |
Thần dân |
シン; ジン |
|
身 |
THÂN |
Cơ thể |
シン |
み |
折 |
CHIẾT |
Bẻ gãy |
セツ |
お.る; おり; お.り; -お.り; お.れる |
努 |
NỖ |
Nỗ lực |
ド |
つと.める |
投 |
ĐẦU |
Đầu tƣ |
トウ |
な.げる; -な.げ |
対 |
ĐỐI |
Phản đối |
タイ; ツイ |
あいて; こた.える; そろ.い; つれあ.い; なら.ぶ; むか.う |
束 |
THÚC |
Bó lại |
ソク |
たば; たば.ねる; つか; つか.ねる |
谷 |
CỐC |
Thung lũng |
コク |
たに; きわ.まる |
位 |
VỊ |
Vị trí |
イ |
くらい; ぐらい |
囲 |
VI |
Chu vi |
イ |
かこ.む; かこ.う; かこ.い |
完 |
HOÀN |
Hoàn thành |
カン |
|
角 |
GIÁC |
Góc cạnh |
カク |
かど; つの |
快 |
KHOÁI |
Vui thích |
カイ |
こころよ.い |
改 |
CẢI |
Cải cách |
カイ |
あらた.める; あらた.まる |
技 |
KỸ |
Kỹ thuật |
ギ |
わざ |
局 |
CỤC |
Bộ phận |
キョク |
つぼね |
君 |
QUÂN |
Anh (chị) |
クン |
きみ; -ぎみ |
均 |
QUÂN |
Bình quân |
キン |
なら.す |
形 |
HÌNH |
Hình dạng |
ケイ; ギョウ |
かた; -がた; かたち; なり |
決 |
QUYẾT |
Quyết định |
ケツ |
き.める; -ぎ.め; き.まる; さ.く |
芸 |
NGHỆ |
Nghệ thuật |
ゲイ; ウン |
う.える; のり; わざ |
希 |
HI |
Hi vọng |
キ; ケ |
まれ |
告 |
CÁO |
Báo cáo |
コク |
つ.げる |
材 |
TÀI |
Tài liệu |
ザイ |
|
坂 |
PHẢN |
Cái dốc |
ハン |
さか |
似 |
TỰ |
Giống như |
ジ |
に.る; ひ.る |
児 |
NHI |
Nhi đồng |
ジ; ニ; ゲイ; -っこ |
こ; -こ |
状 |
TRẠNG |
Tình trạng |
ジョウ |
|
初 |
SƠ |
Bắt đầu |
ショ |
はじ.め; はじ.めて; はつ; はつ-; うい-; -そ.める; -ぞ.め |
助 |
TRỢ |
Giúp, cứu |
ジョ |
たす.ける; たす.かる; す.ける; すけ |
労 |
LAO |
Lao lực |
ロウ |
ろう.する; いたわ.る; いた.ずき; ねぎ ら; つか.れる; ねぎら.う |
冷 |
LÃNH |
Lạnh |
レイ |
つめ.たい; ひ.える; ひ.や; ひ.ややか; ひ.やす; ひ.やかす; さ.める; さ.ます |
例 |
LỆ |
Ví dụ |
レイ |
たと.える |
和 |
HÒA |
Hòa bình |
ワ; オ; カ |
やわ.らぐ; やわ.らげる; なご.む; なご. やか |
述 |
THUẬT |
Kể lại |
ジュツ |
の.べる |
承 |
THỪA |
Thừa nhận |
ショウ |
うけたまわ.る; う.ける |
招 |
CHIÊU |
Mời, vẫy |
ショウ |
まね.く |
実 |
THỰC |
Sự thực |
ジツ; シツ |
み; みの.る; まこと; まことに; みの; みち.る |
取 |
THỦ |
Lấy |
シュ |
と.る; と.り; と.り; とり; -ど.り |
治 |
TRÌ |
Trị an |
ジ; チ |
おさ.める; おさ.まる; なお.る; なお.す |
受 |
THỤ |
Nhận |
ジュ |
う.ける; -う.け; う.かる |
周 |
CHU |
Chu vi |
シュウ |
まわ.り |
妻 |
THÊ |
Vợ |
サイ |
つま |
参 |
THAM |
Tham gia |
サン; シン |
まい.る; まい-; まじわる; みつ |
枝 |
CHI |
Cành cây |
シ |
えだ |
刷 |
LOÁT |
In |
サツ |
す.る; -ず.り; -ずり; は.く |
効 |
HIỆU |
Hiệu quả |
コウ |
き.く; ききめ; なら.う |
幸 |
HẠNH |
Hạnh phúc |
コウ |
さいわ.い; さち; しあわ.せ |
固 |
CỐ |
Cố định |
コ |
かた.める; かた.まる; かた.まり; かた. い |
季 |
QUÝ |
Mùa |
キ |
|
岸 |
NGẠN |
Bờ |
ガン |
きし |
岩 |
NHAM |
Đất đá |
ガン |
いわ |
泣 |
KHẤP |
Khóc |
キュウ |
な.く |
協 |
HIỆP |
Thỏa hiệp |
キョウ |
|
居 |
CƯ |
Cư trú |
キョ; コ |
い.る; -い; お.る |
苦 |
KHỔ |
Đau khổ |
ク |
くる.しい; -ぐる.しい; くる.しむ; く る.しめる; にが.い; にが.る |
具 |
CỤ |
Công cụ |
グ |
そな.える; つぶさ.に |
果 |
QUẢ |
Kết quả |
カ |
は.たす; はた.す; -は.たす; は.てる; – は.てる; は.て |
河 |
HÀ |
Con sông |
カ |
かわ |
官 |
QUAN |
Viên chức |
カン |
|
委 |
ỦY |
Giao phó |
イ |
ゆだ.ねる |
易 |
DỊCH |
Dễ dàng |
エキ; イ |
やさ.しい; やす.い |
育 |
DỤC |
Giáo dục |
イク |
そだ.つ; そだ.ち; そだ.てる; はぐく.む |
泳 |
VỊNH |
Bơi |
エイ |
およ.ぐ |
直 |
TRỰC |
Trực tiếp |
チョク; ジキ; ジカ |
ただ.ちに; なお.す; -なお.す; なお.る; なお.き; す.ぐ |
定 |
ĐỊNH |
Quyết định |
テイ; ジョウ |
さだ.める; さだ.まる; さだ.か |
底 |
ĐỂ |
Đáy |
テイ |
そこ |
的 |
ĐÍCH |
Mục đích |
テキ |
まと |
性 |
TÍNH |
Bản tính |
セイ; ショウ |
さが |
昔 |
TÍCH |
Cổ tích |
セキ; シャク |
むかし |
制 |
CHẾ |
Chế độ |
セイ |
|
卒 |
TỐT |
Tốt nghiệp |
ソツ; シュツ |
そっ.する; お.える; お.わる; ついに; にわか |
非 |
PHI |
Không |
ヒ |
あら.ず |
利 |
LỢI |
Lợi ích |
リ |
き.く |
波 |
BA |
Con sóng |
ハ |
なみ |
板 |
BẢNG |
Mảng,ván |
ハン; バン |
いた |
版 |
BẢN |
Xuất bản |
ハン |
|
念 |
NIỆM |
Ý tưởng |
ネン |
|
武 |
VŨ |
Vũ lực |
ブ; ム |
たけ.し |
表 |
BIỂU |
Biểu thị |
ヒョウ |
おもて; -おもて; あらわ.す; あらわ.れ |
命 |
MỆNH |
Sinh mệnh |
メイ; ミョウ |
いのち |
放 |
PHÓNG |
Giải phóng |
ホウ; -っぱな.し |
はな.す; はな.つ; はな.れる; こ.く; ほ う.る |
法 |
PHÁP |
Pháp luật |
ホウ; ハッ; ホッ; フラン |
のり |
油 |
DU |
Dầu |
ユ; ユウ |
あぶら |
勇 |
DŨNG |
Dũng cảm |
ユウ |
いさ.む |
要 |
YẾU |
Tất yếu |
ヨウ |
い.る |
負 |
PHỤ |
Thua |
フ |
ま.ける; ま.かす; お.う |
迷 |
MÊ |
Lạc đường |
メイ |
まよ.う |
約 |
ƯỚC |
Ước hẹn |
ヤク |
|
面 |
DIỆN |
Bề mặt |
メン; ベン |
おも; おもて; つら |
変 |
BIẾN |
Thay đổi |
ヘン |
か.わる; か.わり; か.える |
飛 |
PHI |
Bay |
ヒ |
と.ぶ; と.ばす; -と.ばす |
美 |
MĨ |
Vẻ đẹp |
ビ; ミ |
うつく.しい |
独 |
ĐỘC |
Độc thân |
ドク; トク |
ひと.り |
則 |
TẮC |
Quy tắc |
ソク |
のっと.る |
相 |
TƯƠNG |
Hỗ trợ |
ソウ; ショウ |
あい- |
草 |
THẢO |
Cỏ |
ソウ |
くさ; くさ-; -ぐさ |
祖 |
TỔ |
Tổ tiên |
ソ |
|
信 |
TÍN |
Tín nhiệm |
シン |
|
政 |
CHÍNH |
Chính trị |
セイ; ショウ |
まつりごと; まん |
星 |
TINH |
Ngôi sao |
セイ; ショウ |
ほし; -ぼし |
点 |
ĐIỂM |
Điểm |
テン |
つ.ける; つ.く; た.てる; さ.す; とぼ.す; とも.す; ぼち |
追 |
TRUY |
Đuổi theo |
ツイ |
お.う |
単 |
ĐƠN |
Đơn giản |
タン |
ひとえ |
炭 |
THAN |
Than |
タン |
すみ |
退 |
THOÁI |
Rút lui |
タイ |
しりぞ.く; しりぞ.ける; ひ.く; の.く; の.ける; ど.く |
栄 |
VINH |
Vinh quang |
エイ; ヨウ |
さか.える; は.え; -ば.え; は.える; え |
科 |
KHOA |
Khoa học |
カ |
|
活 |
HOẠT |
Sinh hoạt |
カツ |
い.きる; い.かす; い.ける |
胃 |
VỊ |
Dạ dày |
イ |
|
級 |
CẤP |
Cấp bậc |
キュウ |
|
軍 |
QUÂN |
Quân đội |
グン |
|
係 |
HỆ |
Quan hệ |
ケイ |
かか.る; かかり; -がかり; かか.わる |
型 |
HÌNH |
Kiểu, mẫu |
ケイ |
かた; -がた |
客 |
KHÁCH |
Khách hàng |
キャク; カク |
|
逆 |
NGHỊCH |
Ngược lại |
ギャク; ゲキ |
さか; さか.さ; さか.らう |
限 |
HẠN |
Giới hạn |
ゲン |
かぎ.る; かぎ.り; -かぎ.り |
厚 |
HẬU |
Bề dày |
コウ |
あつ.い; あか |
指 |
CHỈ |
Ngón tay |
シ |
ゆび; さ.す; -さ.し |
昨 |
TẠC |
Vừa qua |
サク |
|
祝 |
CHÚC |
Chúc mừng |
シュク; シュウ |
いわ.う |
神 |
THẦN |
Thần thánh |
シン; ジン |
かみ; かん-; こう- |
査 |
TRA |
Điều tra |
サ |
|
省 |
TỈNH |
セイ; ショウ |
かえり.みる; はぶ.く |
|
酒 |
TỬU |
Rượu |
シュ |
さけ; さか- |
笑 |
TIẾU |
Cười |
ショウ |
わら.う; え.む |
消 |
TIÊU |
Tiêu diệt |
ショウ |
き.える; け.す |
師 |
SƯ |
Thầy |
シ |
|
財 |
TÀI |
Tiền của |
ザイ; サイ; ゾク |
|
殺 |
SÁT |
Sát hại |
サツ; サイ; セツ |
ころ.す; -ごろ.し; そ.ぐ |
差 |
SAI |
Sai khác |
サ |
さ.す; さ.し |
残 |
TÀN |
Còn lại |
ザン; サン |
のこ.る; のこ.す; そこな.う; のこ.り |
航 |
HÀNG |
Đi tàu |
コウ |
|
根 |
CĂN |
Căn bản |
コン |
ね; -ね |
個 |
CÁ |
Cá nhân |
コ; カ |
|
候 |
HẬU |
Khí hậu |
コウ |
そうろう |
庫 |
KHỐ |
Kho khố |
コ; ク |
くら |
記 |
KÝ |
Ký ức |
キ |
しる.す |
訓 |
HUẤN |
Huấn luyện |
クン; キン |
おし.える; よ.む; くん.ずる |
害 |
HẠI |
Tổn hại |
ガイ |
おし.える; よ.む; くん.ずる |
格 |
CÁCH |
Tư cách |
エキ; イ |
カク; コウ; キャ ク; ゴウ |
荷 |
HÀ |
Hành lý |
カ |
に |
帯 |
ĐỚI |
Nhiệt đới |
タイ |
お.びる; おび |
島 |
ĐẢO |
Hòn đảo |
トウ |
しま |
庭 |
ĐÌNH |
Sân |
テイ |
にわ |
徒 |
ĐỒ |
Đồ đệ |
ト |
いたずら; あだ |
席 |
TỊCH |
Chỗ ngồi |
セキ |
むしろ |
息 |
TỨC |
Hơi thở |
ソク |
いき |
造 |
TẠO |
Chế tạo |
ゾウ |
つく.る; つく.り; -づく.り |
孫 |
TÔN |
Cháu |
ソン |
まご |
速 |
TỐC |
Tốc độ |
ソク |
はや.い; はや-; はや.める; すみ.やか |
能 |
NĂNG |
Năng lực |
ノウ |
よ.く |
配 |
PHỐI |
Phân phối |
ハイ |
くば.る |
倍 |
BỘI |
Bội số |
バイ |
|
倍 |
BỘI |
Bội số |
バイ |
|
破 |
PHÁ |
Xé, bể |
ハ |
やぶ.る; やぶ.れる |
馬 |
MÃ |
Con ngựa |
バ |
うま; うま-; ま |
浴 |
DỤC |
Tắm |
ヨク |
あ.びる; あ.びせる |
容 |
DUNG |
Hình dáng |
ヨウ |
い.れる |
流 |
LƯU |
Dòng nước |
リュウ; ル |
なが.れる; なが.れ; なが.す; -なが.す |
留 |
LƯU |
Ở lại |
リュウ; ル |
と.める; と.まる; とど.める; とど.ま る; るうぶる |
連 |
LIÊN |
Liên kết |
レン |
つら.なる; つら.ねる; つ.れる; -づ.れ |
陸 |
LỤC |
Đất liền |
リク; ロク |
おか |
率 |
SUẤT |
Năng suất |
ソツ; リツ; シュツ |
ひき.いる |
略 |
LƯỢC |
Tóm lược |
リャク |
ほぼ; おか.す; おさ.める; はかりごと; はか.る; はぶ.く; りゃく.す; りゃく.す る |
望 |
VỌNG |
Hi vọng |
ボウ; モウ |
のぞ.む; もち |
務 |
VỤ |
Nhiệm vụ |
ム |
つと.める |
敗 |
BẠI |
Thua |
ハイ |
やぶ.れる |
部 |
BỘ |
Bộ phận |
ブ |
べ |
副 |
PHÓ |
Phụ tá |
フク |
|
婦 |
PHỤ |
Đàn bà |
フ |
|
側 |
TRẮC |
Phía, cạnh |
ソク |
かわ; がわ; そば |
組 |
TỔ |
Tổ tiên |
ソ |
く.む; くみ; -ぐみ |
責 |
TRÁCH |
Trách nhiệm |
セキ |
せ.める |
接 |
TIẾP |
Tiếp xúc |
セツ; ショウ |
つ.ぐ – |
船 |
THUYỀN |
Chiếc thuyền |
セン |
ふね; ふな- |
商 |
THƯƠNG |
Buôn bán |
ショウ |
あきな.う |
設 |
THIẾT |
Thiết lập |
セツ |
もう.ける |
雪 |
TUYẾT |
Tuyết |
セツ |
ゆき |
清 |
THANH |
Trong sạch |
セイ; ショウ; シン |
きよ.い; きよ.まる; きよ.める |
深 |
THÂM |
Sâu sắc |
シン |
ふか.い; ぶか.い; ふか.まる; ふか.め る; み- |
得 |
ĐẮC |
Thu được |
トク |
え.る; う.る |
第 |
ĐỆ |
Thứ tự |
ダイ; テイ |
|
停 |
ĐÌNH |
Đình chỉ |
テイ |
と.める; と.まる |
断 |
ĐOẠN |
Giai đoạn |
ダン |
た.つ; ことわ.る; さだ.める |
貨 |
HÓA |
Hàng hóa |
カ |
|
液 |
DỊCH |
Dung dịch |
エキ |
|
移 |
DI |
Di chuyển |
イ |
うつ.る; うつ.す |
経 |
KINH |
Trải qua |
ケイ; キョウ |
へ.る; た.つ; たていと; はか.る; のり |
規 |
QUY |
Quy tắc |
キ |
|
寄 |
KÝ |
Ký gửi |
キ |
よ.る; -よ.り; よ.せる |
許 |
HỨA |
Cho phép |
キョ |
ゆる.す; もと |
球 |
CẦU |
Hình cầu |
キュウ |
たま |
救 |
CỨU |
キュウ |
すく.う |
|
険 |
HIỂM |
Hiểm trở |
ケン |
けわ.しい |
現 |
HIỆN |
Hiện tại |
ゲン |
あらわ.れる; あらわ.す |
混 |
HỖN |
Trộn lẫn |
コン |
ま.じる; -ま.じり; ま.ざる; ま.ぜる; こ.む |
祭 |
TẾ |
Tế lễ |
サイ |
まつ.る; まつ.り; まつり |
細 |
TẾ |
Nhỏ bé |
サイ |
ほそ.い; ほそ.る; こま.か; こま.かい |
術 |
THUẬT |
Kỹ thuật |
ジュツ |
すべ |
宿 |
TÚC |
Nhà trọ |
シュク |
やど; やど.る; やど.す |
章 |
CHƯƠNG |
Văn chương |
ショウ |
|
常 |
THƯỜNG |
Thông thường |
ジョウ |
つね; とこ- |
情 |
TÌNH |
Tình cảm |
ジョウ; セイ |
なさ.け |
植 |
THỰC |
Trồng cây |
ショク |
う.える; う.わる |
順 |
THUẬN |
Hòa thuận |
ジュン |
|
象 |
TƯỢNG |
Con voi |
ショウ; ゾウ |
かたど.る |
焼 |
THIÊU |
Đốt |
ショウ |
や.く; や.き; や.き-; -や.き; や.ける |
勝 |
THẮNG |
Chiến thắng |
ショウ |
か.つ; -が.ち; まさ.る; すぐ.れる; かつ |
歯 |
XỈ |
Răng |
シ |
よわい; は; よわ.い; よわい.する |
最 |
TỐI |
Tối cao |
サイ; シュ |
もっと.も; つま |
散 |
TÁN |
Phân tán |
サン |
ち.る; ち.らす; -ち.らす; ち.らかす; ち.らかる; ばら |
港 |
CẢNG |
Bến cảng |
コウ |
みなと |
検 |
KIỂM |
Kiểm duyệt |
ケン |
しら.べる |
湖 |
HỒ |
Hồ nước |
コ |
みずうみ |
期 |
KÌ |
Học kỳ |
キ; ゴ |
|
喜 |
HỈ |
Vui vẻ |
キ |
よろこ.ぶ; よろこ.ばす |
結 |
KẾT |
Nối |
ケツ; ケチ |
むす.ぶ; ゆ.う; ゆ.わえる |
景 |
CẢNH |
Cảnh sắc |
ケイ |
|
給 |
CẤP |
Cấp bậc |
キュウ |
たま.う; たも.う; -たま.え |
雲 |
VÂN |
Mây |
ウン |
くも; -ぐも |
営 |
DOANH |
Kinh doanh |
エイ |
いとな.む; いとな.み |
温 |
ÔN |
Ôn hòa |
オン |
あたた.か; あたた.かい; あたた.まる; あたた.める; ぬく |
過 |
QUÁ |
Vượt qua |
カ |
す.ぎる; -す.ぎる; -す.ぎ; す.ごす; あ やま.つ; あやま.ち |
絵 |
HỘI |
Hội họa |
カイ; エ |
|
階 |
GIAI |
Tầng |
カイ |
きざはし |
達 |
ĐẠT |
Thành đạt |
タツ; ダ |
-たち |
覚 |
GIÁC |
Tri giác |
カク |
つおぼ.える; さ.ます; さ.める; さと.る |
貯 |
TRỮ |
Dự trữ |
チョ |
た.める; たくわ.える |
測 |
TRẮC |
Đo lường |
ソク |
はか.る |
童 |
ĐỒNG |
Nhi đồng |
ドウ |
わらべ |
等 |
ĐẲNG |
Đẳng cấp |
トウ |
ひと.しい; など; -ら |
湯 |
THANG |
Nước nóng |
トウ |
ゆ |
登 |
ĐĂNG |
Leo núi |
トウ; ト; ドウ; シ ョウ; チョウ |
のぼ.る; あ.がる |
程 |
TRÌNH |
Trình độ |
テイ |
ほど; -ほど |
絶 |
TUYỆT |
Cắt đứt |
ゼツ |
た.える; た.やす; た.つ |
然 |
NHIÊN |
Tự nhiên |
ゼン; ネン |
しか; しか.り; しか.し; さ |
富 |
PHÚ |
Giàu có |
フ; フウ |
と.む; とみ |
復 |
PHỤC |
Trang phục |
フク |
また |
費 |
PHÍ |
Kinh phí |
ヒ |
つい.やす; つい.える |
番 |
PHIÊN |
Thứ tự |
バン |
つが.い |
悲 |
BI |
Bi thương |
ヒ |
かな.しい; かな.しむ |
筆 |
BÚT |
Bút lông |
ヒツ |
ふで |
備 |
BỊ |
Chuẩn bị |
ビ |
そな.える; そな.わる; つぶさ.に |
貿 |
MẬU |
Mậu dịch |
ボウ |
|
無 |
VÔ |
Không |
ム; ブ |
な.い |
報 |
BÁO |
Thông báo |
ホウ |
むく.いる |
満 |
MÃN |
Mãn nguyện |
マン; バン |
み.ちる; み.つ; み.たす |
量 |
LƯỢNG |
Số lượng |
リョウ |
はか.る |
遊 |
DU |
Chơi |
ユウ; ユ |
あそ.ぶ; あそ.ばす |
落 |
LẠC |
Rơi |
ラク |
お.ちる; お.ち; お.とす |
独 |
ĐỘC |
Độc thân |
ドク; トク |
ひと.り |
陽 |
DUƠNG |
Mặt trời |
ヨウ |
ひ |
葉 |
DIỆP |
Lá cây |
ヨウ |
は |
税 |
THUẾ |
Tiền thuế |
ゼイ |
|
路 |
LỘ |
Con đường |
ロ; ル |
-じ; みち |
豊 |
PHONG |
Phong phú |
ホウ; ブ |
ゆた.か; とよ |
夢 |
MỘNG |
Giấc mơ |
ム; ボウ |
ゆめ; ゆめ.みる; くら.い |
農 |
NÔNG |
Nông thôn |
ノウ ; ショウ |
|
続 |
TỤC |
Tiếp tục |
ゾク; ショク; コ ウ; キョウ |
つづ.く; つづ.ける; つぐ.ない |
損 |
TỔN |
Tổn hại |
ソン |
そこ.なう; そこな.う; -そこ.なう; そ こ.ねる; -そこ.ねる |
想 |
TƯỞNG |
Ý tưởng |
ソウ; ソ |
おも.う |
戦 |
CHIẾN |
Chiến tranh |
セン |
いくさ; たたか.う; おのの.く; そよぐ; わなな.く |
勢 |
THẾ |
Tư thế |
セイ; ゼイ |
いきお.い; はずみ |
数 |
SỔ |
Con số |
スウ; ス; サク; ソ ク; シュ |
かず; かぞ.える; しばしば; せ.める; わ ずらわ.しい |
置 |
TRÍ |
Bố trí |
チ |
お.く; -お.き |
鉄 |
THIẾT |
Sắt |
テツ |
くろがね |
感 |
CẢM |
Cảm xúc |
カン |
|
解 |
GIẢI |
Giải quyết |
カイ; ゲ |
と.く; と.かす; と.ける; ほど.く; ほど. ける; わか.る; さと.る |
園 |
VIÊN |
Vườn |
エン |
その |
愛 |
ÁI |
Yêu thương |
アイ |
いと.しい |
塩 |
DIÊM |
Muối |
エン |
しお |
極 |
CỰC |
Địa cực |
キョク; ゴク |
きわ.める; きわ.まる; きわ.まり; きわ. み; き.める; -ぎ.め; き.まる |
逆 |
NGHỊCH |
Ngược lại |
ギャク; ゲキ |
さか; さか.さ; さか.らう |
禁 |
CẤM |
Cấm đoán |
キン |
|
罪 |
TỘI |
Tội ác |
ザイ |
つみ |
資 |
TƯ |
Tư cách |
シ |
|
準 |
CHUẨN |
Chuẩn mực |
ジュン |
じゅん.じる; じゅん.ずる; なぞら.え る; のり; ひと.しい; みずもり |
種 |
CHỦNG |
Chủng loại |
シュ |
たね; -ぐさ |
雑 |
TẠP |
Tạp chí |
ザツ; ゾウ |
まじ.える; まじ.る |
際 |
TẾ |
Giao tiếp |
サイ |
きわ; -ぎわ |
算 |
TOÁN |
Tính toán |
サン |
そろ |
察 |
SÁT |
Xem xét |
サツ |
|
構 |
CẤU |
Cấu tạo |
コウ |
かま.える; かま.う |
関 |
QUAN |
Quan hệ |
カン |
せき; -ぜき; かか.わる; からくり; か んぬき |
境 |
CẢNH |
Biên giới |
キョウ; ケイ |
さかい |
漁 |
NGƯ |
Cá |
ギョ; リョウ |
あさ.る |
演 |
DIỄN |
Trình diễn |
エン |
|
慣 |
QUÁN |
Tập quán |
カン |
な.れる; な.らす |
管 |
QUẢN |
Quản lý |
カン |
くだ |
銅 |
ĐỒNG |
Chất đồng |
ドウ |
あかがね |
適 |
THÍCH |
Thích hợp |
テキ |
かな.う |
精 |
TINH |
Tinh thần |
セイ; ショウ; シヤ ウ |
|
製 |
CHẾ |
Sản xuất |
セイ |
|
静 |
TĨNH |
Yên tĩnh |
セイ; ジョウ |
しず-; しず.か; しず.まる; しず.める |
像 |
TƯỢNG |
Con voi |
ゾウ |
|
増 |
TĂNG |
Gia tăng |
ゾウ |
ま.す; ま.し; ふ.える; ふ.やす |
総 |
TỔNG |
Tổng thể |
ソウ |
す.べて; すべ.て; ふさ |
鼻 |
TỊ |
Cái mũi |
ビ |
はな |
複 |
PHỨC |
Phức tạp |
フク |
|
鳴 |
MINH |
Kêu, hót |
メイ |
な.く; な.る; な.らす |
綿 |
MIÊN |
Lụa |
メン |
わた |
様 |
DẠNG |
Hình dạng |
ヨウ; ショウ |
さま; さん |
領 |
LĨNH |
Nhận được |
リョウ |
|
緑 |
LỤC |
Xanh lá cây |
リョク; ロク |
みどり |
練 |
LUYỆN |
Luyện tập |
レン |
ね.る; ね.り |
歴 |
LỊCH |
Lý lịch |
レキ; レッキ |
|
輪 |
LUÂN |
Bánh xe |
リン |
わ |
編 |
BIÊN |
Biên tập |
ヘン |
あ.む; -あ.み |
箱 |
TƯƠNG |
Hộp |
ソウ |
はこ |
熱 |
NHIỆT |
Nhiệt độ |
ネツ |
あつ.い |
選 |
TUYỂN |
Tuyển chọn |
セン |
えら.ぶ |
線 |
TUYẾN |
Đường dây |
セン |
すじ |
導 |
ĐẠO |
Lãnh đạo |
ドウ |
みちび.く |
談 |
ĐÀM |
Đối thoại |
ダン |
|
調 |
ĐIỀU |
Điều chỉnh |
チョウ |
しら.べる; しら.べ; ととの.う; ととの. える |
横 |
HOÀNH |
Ngang |
オウ |
よこ |
確 |
XÁC |
Xác nhận |
カク; コウ |
たし.か; たし.かめる |
課 |
KHÓA |
Bài học |
リュウ; ル |
|
器 |
KHÍ |
Khí cụ |
キ |
うつわ |
賛 |
TÁN |
Tán thành |
サン |
たす.ける; たた.える |
賞 |
THƯỞNG |
Giải thưởng |
ショウ |
ほ.める |
機 |
CƠ |
Máy móc |
キ |
はた |
橋 |
KIỀU |
Cây cầu |
キョウ |
はし |
積 |
TÍCH |
Xếp lên |
セキ |
つ.む; -づ.み; つ.もる; つ.もり く |
輸 |
THÂU |
Chuyên chở |
ユ; シュ |
|
録 |
LỤC |
Xanh lục |
ロク |
|
績 |
TÍCH |
Thành tích |
セキ |
|
講 |
GIẢNG |
Giảng đường |
コウ |
|
職 |
CHỨC |
Công việc |
ショク; ソク |
|
観 |
QUAN |
Quan sát |
カン |
み.る; しめ.す |
額 |
NGẠCH |
Trán, kim ngạch |
ガク |
ひたい |
類 |
LOẠI |
Chủng loại |
ルイ |
たぐ.い – |
願 |
NGUYỆN |
Cầu nguyện |
ガン |
ねが.う; -ねがい |
識 |
THỨC |
Kiến thức |
シキ |
|
競 |
CẠNH |
Cạnh tranh |
キョウ; ケイ |
きそ.う; せ.る |
議 |
NGHỊ |
Hội nghị |
ギ |
JLPT N3 là một tấm bằng quan trọng mà bất cứ học viên nào cũng muốn có được. Vì đây là bước chuyển tiếp giữa trình độ Sơ cấp lên Trung - Cao cấp, và cũng mở ra nhiều cơ hội hơn trong công việc. Nhật ngữ SOFL hy vọng bài viết này hữu ích cho bạn.
Hãy bắt đầu học Kanji N3 từ hôm nay để có thể làm bài tốt trong kỳ thi JLPT tháng 12 tới nhé.
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Website :http://trungtamtiengnhat.org/
Bạn đang muốn học Tiếng Nhật, vui lòng điền thông tin vào fom đăng ký bên dưới. Bộ phận tuyển sinh sẽ liên hệ lại với bạn . Cảm ơn bạn đã ghé thăm Website.Chúc các bạn học tập tốt!