Tiếp theo những bài viết về ngữ pháp, từ vựng và văn hóa Nhật Bản, Trung tâm dạy tiếng Nhật SOFL sẽ tiếp nối bằng bài viết về những mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp thường dùng trong những trường hợp cần trợ giúp hoặc giải quyết các vấn đề thông dụng. Bạn hãy “ghim” bài viết lại để khi cần có thể vận dụng nhé!
Mẫu câu tiếng Nhật dùng trong trường hợp cần trợ giúp
迷ってしまいました: Tôi bị lạc mất rồi!.
Mẫu câu này rất hữu ích khi bạn du lịch hoặc mới sang Nhật, đường phố đông đúc và xa lạ, bạn rất dễ bị quên đường. Hãy học ngay mẫu câu này nhé!
お手伝いしましょうか : Tôi có thể giúp gì cho bạn không?
Câu này là câu gợi ý giúp đỡ cho người khác. Nếu bắt gặp người Nhật sang Việt Nam và có vẻ như đang gặp khó khăn thì bạn hãy sử dụng mẫu câu này để hỏi thăm và giúp đỡ họ nhé.
手伝ってくれますか: Bạn giúp tôi một chút có được không?
(トイレ/薬局) はどこですか: Cho tôi hỏi nhà tắm công cộng/ hiệu thuốc ở chỗ nào vậy ạ?
まっすぐ行ってください。そして、 左/右にまがってください : Hãy đi thẳng và sau đó rẽ trái/phải!
.....を探しています: Tôi đang tìm... (trong dấu 3 chấm sẽ là danh từ chỉ người, con vật, đồ vật)
ちょっと待ってください: Làm ơn chờ tôi với!
ちょっと待ってください: Làm ơn hãy giữ máy! chờ tôi một chút!
これはいくらですか: Cái này bao nhiêu tiền vậy ạ?.
Mẫu câu dùng khi bạn hỏi giá sản phẩm khi mua bán . Đây là mẫu câu khi học tiếng Nhật cơ bản bạn phải biết. Dù sống ở Nhật hay đi du lịch thì câu này bạn rất cần học thuộc vì nó thông dụng trong cuộc sống.
すみませんく: Xin cho hỏi...
Khi bạn cần sự giúp đỡ từ người khác, thay vì sử dụng mẫu câu 手伝ってくれますか bên trên thì có thể gợi mở bằng câu này.
すみません : Làm ơn...
Đây là mẫu câu lịch sự để xin phép hoặc đề nghị người khác cho mình đi qua hay đi lên trước.
私といっしょに来てください: Hãy đi với tôi!
Mẫu câu dùng để giải quyết các vấn để xung quanh
すみません : Xin lỗi!
Dùng khi không nghe rõ hay chưa nghe được đối phương nói. Hãy học thuộc mẫu câu này khi nói chuyện với người Nhật, vì có thể họ nói rất nhanh làm bạn không thể nghe kịp.
もういちど言ってくれますか: Bạn có thể nói lại một lần nữa được không ạ?
Tiếp theo mẫu câu trên là câu ta nên nói khi không nghe rõ lời của đối phương. Hãy đề nghị họ nói lại một lần nữa hoặc nói chậm lại một lần nữa bằng câu “ゆっくりしゃべってくれますか” -“Bạn có thể nói chậm lại không ?”
ごめんなさい: Xin lỗi
Đây là câu xin lỗi thường dùng hàng ngày. Dùng khi mắc lỗi sai.
大丈夫です : Không vấn đề gì
知りません : Tôi không biết
わかりません: Tôi không có ý kiến gì
これは何ですか: Đây là cái gì
私の日本語はへたです: Tiếng Nhật của tôi chưa tốt lắm!
日本語を練習する必要があります: Tôi cần luyện tập thêm về tiếng Nhật
ご心配なく : Đừng lo lắng.
Sau khi đọc xong những mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp thông dụng trên bạn có thấy bổ ích không?. Hãy đóng góp và chia sẻ với Nhật Ngữ SOFL để những bài viết sau được hoàn thiện tốt hơn. Và quan trọng là hãy giữ lấy phong độ và tiếp tục cố gắng để thành công với mục tiêu tiếng Nhật nhé!