Tổng hợp các tính từ thông dụng trong tiếng Nhật
Tính từ tiếng Nhật được chia thành 2 loại : Tính từ đuôi い và tính từ đuôi な :
I. Tính từ đuôi い:
暑い/熱い (あつい): nóng
寒い (さむい): lạnh, rét (nói về thời tiết)
冷たい (つめたい): lạnh, buốt (nói về cảm giác)
高い (たかい): cao, đắt
安い (やすい): rẻ
低い (ひくい): thấp
面白い (おもしろい): thú vị
美味しい (おいしい): ngon
忙しい (いそがしい): bận rộn
楽しい (たのしい): vui
暖かい (あたたかい): ấm áp
涼しい (すずしい): mát mẻ
甘い (あまい): ngọt
辛い (からい): cay
寂しい (さびしい): buồn, cô đơn
若い (わかい): trẻ
危ない (あぶない): nguy hiểm
眠い (ねむい): buồn ngủ
優しい (やさしい): hiền, dịu dàng
偉い (えらい): tài giỏi, xuất chúng
おかしい: kỳ quặc
うるさい: ồn ào
正しい (ただしい): đúng, chính xác
珍しい (めずらしい): hiếm có
汚い (きたない): dơ, bẩn
恥ずかしい (はずかしい): ngại ngùng, mắc cỡ
かわいい: dễ thương, xinh xắn
つまらない: nhàm chán
細かい (こまかい): nhỏ, tinh tế
ひどい: dữ dội, kinh khủng
怖い (こわい): đáng sợ, ghê gớm
厳しい (きびしい): nghiêm khắc, khắc nghiệt
美しい (うつくしい): đẹp
大きい (おおきい): to, lớn >< 小さい (ちいさい): nhỏ
新しい (あたらしい): mới >< 古い (ふるい): cũ
良い (いい/よい): tốt >< 悪い (わるい): xấu
近い (ちかい): gần >< 遠い (とおい): xa
早い (はやい): nhanh >< 遅い (おそい): chậm
多い (おおい): nhiều >< 少ない (少ない): ít
重い (おもい): nặng >< 軽い (かるい): nhẹ
難しい (むずかしい): khó >< 易しい (やさしい): dễ
広い (ひろい): rộng >< 狭い (せまい): hẹp
長い (ながい): dài >< 短い (みじかい): ngắn
明るい (あかるい): sáng >< 暗い (くらい): tối
硬い (かたい): cứng >< 軟らかい (やわらかい): mềm
弱い (よわい): yếu >< 強い (つよい): mạnh
細い (ほそい): gầy, ốm >< 太い (ふとい): béo, mập
うれしい: vui sướng >< 悲しい (かなしい): đau buồn
厚い (あつい): dày >< 薄い (うすい): mỏng
うまい: ngon, giỏi >< まずい: dở
Xem Thêm : Học tiếng Nhật trực tuyến hiệu quả tuyệt đối
II Tính từ đuôi な:
ハンサム: đẹp trai
綺麗 (きれい): đẹp, sạch
有名 (ゆうめい): nổi tiếng
親切 (しんせつ): thân thiết
元気 (げんき): khỏe mạnh
暇 (ひま): rảnh rỗi
便利 (べんり): tiện lợi
素敵 (すてき): đẹp, tuyệt vời
大変 (たいへん); vất vả
大切 (たいせつ): quan trọng, quý giá
大丈夫 (だいじょうぶ): không sao, không có vấn đề gì
無理 (むり): vô lý
無駄 (むだ): lãng phí
不便 (ふべん): bất tiện
真面目 (まじめ): nghiêm túc, nghiêm chỉnh
熱心 (ねっしん): nhiệt tình
心配 (しんぱい): lo lắng
十分 (じゅうぶん): đủ
楽 (らく): nhàn rỗi
危険 (きけん): nguy hiểm
必要 (ひつよう): cần thiết
丈夫 (じょうぶ): bền chắc, vạm vỡ
変 (へん): kỳ lạ
幸せ(しあわせ): hạnh phúc
安全(あんぜん): an toàn
丁寧(ていねい): lịch sự, cẩn thận
元気 (げんき): khỏe mạnh
静か (しずか): yên tĩnh >< 賑やか (にぎやか): ồn ào
好き (すき): thích >< 嫌い (きらい): ghét
上手 (じょうず): giỏi, tốt >< 下手 (へた): kém, yếu
Với những tính từ thông dụng trên đây, các bạn có thể tự tin giao tiếp hoặc viết những câu dài, ý nghĩa . Thật bổ ích và thiết thực đúng không? Các bạn có thể xem thêm các bài học khác tại website: Trung tâm tiếng Nhật SOFL để nâng cao level tiếng Nhật của mình nhé!
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Website :http://trungtamtiengnhat.org/
Bạn đang muốn học Tiếng Nhật, vui lòng điền thông tin vào fom đăng ký bên dưới. Bộ phận tuyển sinh sẽ liên hệ lại với bạn . Cảm ơn bạn đã ghé thăm Website.Chúc các bạn học tập tốt!