Đang thực hiện

Tổng hợp Hán tự N4 đầy đủ nhất

Thời gian đăng: 13/02/2019 08:53

Hôm nay, Nhật ngữ SOFL sẽ gửi tới các bạn tổng hợp Hán tự N4 đầy đủ nhất. Hy vọng rằng, bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và ôn luyện Hán tự dễ dàng hơn.

hán tự n4
 

>>> Luyện thi tiếng Nhật N4

 

Tổng hợp Hán tự N4

 
 
 

STT

Kanji

Onyomi (Âm Hán)

Kunyomi (Âm Nhật)

Nghĩa

1

あく、お

わる(い)

Tồi, xấu

2

あん

くら(い)

Tối

3

Y (học), y tế

4

Ý chí, tâm, ý định

5

Dĩ (làm tiền tố cho các từ như 以外(いがい:

ngoài), 以上(いじょう: như trên, 以下(いか: dưới đây) v.v.

6

いん

ひ(く)

ひ(ける)

Kéo, giảm (giá)

7

いん

Viện

8

いん

Viên (thành viên)

9

うん

はこ(ぶ)

Số phận, vận chuyển, mang/vác

10

えい

Anh (nước Anh), tinh túy, thiên tài

11

えい

うつ(す)、へ(える)

Chiếu (phim), chiếu sáng

12

えん

とお(い)

Xa

13

おく

Căn phòng

14

おん、いん

おと、ね

Âm thanh

15

うた、うた(う)

Bài hát, hát

16

なつ

Mùa hè

17

か、け

いえ、や

Nhà

18

が、かく

Hình ảnh, nét (bút)

19

かい

うみ

Biển

20

かい

まわ(す)

Lần

21

かい

あ(ける)、ひら(く)

Mở, phát triển

22

かい

Thế giới

23

がく、らく

たの(しい)、たの(しむ)

Nhạc, niềm vui, sự vui vẻ

24

かん

Quán, sảnh lớn, tòa nhà

 

25

かん

Hán

26

かん

さむ(い)

Lạnh

27

がん

かお

Mặt

28

かえ(る)、かえ(す)

Về nhà, về

29

お(きる)、お(こす)

(Ngủ) dậy, gây ra

30

きゅう

きわ(める)

Khám phá, tìm hiểu

31

きゅう

いそ(ぐ)

Gấp, vội

32

ぎゅう

うし

Con bò

33

きょ、こ

さ(る)

Qua (thời gian), rời đi

34

きょう、ごう

つよ(い)、つよ(まる)、し

(いる)

Mạnh, làm cho mạnh mẽ, ép buộc

35

きょう

おし(える)、おそ(わる)

Dạy

36

きょう、けい

Thủ đô

37

ぎょう、ごう

わざ

Nghiệp, nghề, doanh nghiệp

38

きん

ちか(い)

Gần

39

ぎん

Bạc

40

Quận/ huyện

41

けい

はか(る)、はか(らう)

Mưu kế, tính toán, xem xét

42

けい、きょう

あに

Anh trai

43

けい

かる(い)、かろ(やか)

Nhẹ (về trọng lượng)

44

けん

いぬ

Con chó

45

けん

と(ぐ)

Mài (dao), vo (gạo)

46

けん

Tỉnh, vùng

47

けん

た(てる)、た(す)

Xây dựng

48

けん

Bài kiểm tra (thi), hiệu lực

49

げん、がん

もと

Nguyên nhân, nguồn gốc

50

こう、く

Xây dựng

51

こう

ひろ(い)、ひろ(げる)

Rộng, mở rộng

 

52

こう

かんが(える)

Suy nghĩ

53

こう

ひかり、ひか(る)

Ánh sáng, chiếu sáng

54

こう

この(む)、す(く)

Thích

55

ごう、が

あ(わせる)、あ(う)

Phù hợp, kết nối

56

こく

くろ(い)、くろ

Đen

57

さい

Rau

58

さく、さ

つく(る)

Làm, tạo ra, chế tạo

59

さん

う(む)、う(まれる)

Sản, sinh ra, sản xuất

60

かみ

Giấy

61

おも(う)

Nghĩ

62

あね

Chị gái

63

と(まる)、と(める)

Dừng lại

64

いち

Thành thị, thành phố

65

し、じ

つか(える)

Phục vụ, phụng sự

66

し(ぬ)

Chết

67

使

つか(う)

Dùng, sử dụng

68

はじ(める)、はじ(まる)

Bắt đầu

69

こころ(みる)、ため(す)

Thử

70

わたし

Tôi, tư

71

あざ

Chữ

72

じ、し

むずか(ら)

Bản thân

73

こと

Việc, sự việc

74

も(つ)

Sở hữu, nắm giữ, có

75

しつ

むろ

Phòng

76

しつ、しち

Chất, thiên nhiên

77

しゃ

うつ(す)、うつ(る)

Sao chép, chụp ảnh

78

しゃ

もの

Người

 

79

しゃく

か(りる)

Vay, mượn

80

じゃく

よわ(い)、よわ(る)、よわ(める)

Yếu, làm yếu đi

81

しゅ

くび

Cổ, đầu (thủ)

82

しゅ

ぬし

Chủ, chính

83

しゅう

あき

Mùa thu

84

しゅう

あつ(まる)、あつ(める)

Gặp gỡ, tụ tập

85

しゅう

なら(う)

Học

86

しゅう

お(わる)、お(える)

Kết thúc, xong

87

じゅう

す(む)、す(まう)

Cư trú, sống

88

じゅう、ちょう

おも(い)、かさ(なる)、~ え

Nặng, nghiêm trọng

89

しゅん

はる

Mùa xuân

90

しょ

ところ

Nơi chốn, địa điểm

91

しょ

あつ(い)

Nóng (nhiệt độ)

92

じょう

Nơi chốn, địa điểm

93

じょう

の(る)、の(せる)

Lái (xe), cưỡi (ngựa)

94

しょく

いろ

Màu sắc

95

しん

もり

Rừng

96

しん

こころ

Tim, tâm

97

しん

おや、した(しい)、した(しむ)

Bố mẹ, gần gũi, thân thiết

98

しん

ま~

Sự thật, thật

99

しん

すす(む)、すす(める)

Tiếp tục, xúc tiến, phát triển

100

ず、と

はか(る)

Vẽ, lên kế hoạch

101

せい

あお(い)、あお

Xanh

102

せい、しょう

ただ(しい)、ただ(す)、まさ

Đúng, chuẩn

103

せい

こえ

Giọng

104

せい、せ

Thế giới, thời đại

105

せき、しゃく

あか(い)、あか(まる)、あか(らめる)

Đỏ, làm đỏ, đỏ mặt

 

106

せき

ゆう

Tối

107

せつ、さい

き(る)、き(れる)

Cắt, kết thúc

108

せつ

と(く)

Quan điểm, lý thuyết, giải thích

109

せん

あら(う)

Giặt, rửa

110

そう、さ

はや(い)、はや(める)、はや(まる)

Nhanh, sớm, tăng tốc

111

そう

はし(る)

Chạy

112

そう

おく(る)

Gửi

113

ぞく

Gia đình, bộ tộc

114

そん

むら

Làng

115

たい、てい

からだ

Cơ thể, thân thể

116

たい、た

ふと(い)、ふと(る)

Đậm, dày, béo

117

たい

ま(つ)

Đợi/chờ

118

たい

か(す)

Cho vay, cho mượn

119

だい、たい

Giá, khung, bệ, nền tảng, cơ sở

120

だい、たい

か(わる)、か(える)、よ、しろ

Thời, thời đại, thay thế

121

だい

Chủ đề,

122

たん

みじか(い)

Ngắn

123

し(る)

Biết

124

ち、じ

Đất

125

いけ

Cái ao

126

ちゃ、さ

Trà

127

ちゃく

き(る)、つ(ける)、き(せる)、つ(く)

Đến (nơi), mặc (áo)

128

ちゅう

ひる

Buổi trưa

129

ちゅう

そそ(ぐ)

Chú ý, lưu ý

130

ちょう

まち

Thành phố, thị trấn

131

ちょう

とり

Con chim

132

ちょう

あさ

Buổi sáng

 

133

つう

とお(る)、とお(す)、かよ(う)

Qua, đi qua

134

てい

おとうと

Em trai

135

てい

ひく(い)、ひく(める)、ひく(まる)

Thấp, làm thấp

136

てん

ころ(ぶ)、ころ(がる)、ころ(げる)、ころ(がす)

Lăn, lật

137

でん

Cánh đồng

138

と、つ

みやこ

Thủ đô

139

たび

Mức độ, lần, độ

140

とう

こた(え)、こた(える)

Trả lời

141

とう

ふゆ

Mùa đông

142

とう、ず

あたま、かしら

Đầu, người đứng đầu

143

どう

おな(じ)

Giống

144

どう

うご(く)、うご(かす)

Di chuyển, chuyển động

145

どう

Phòng, sảnh, đền

146

どう

はたら(く)

Làm việc

147

とく

Đặc biệt

148

にく

Thịt

149

ばい

う(る)、う(れる)

Bán

150

はつ、ほつ

Bắt đầu, xuất

151

はん

めし

Bữa ăn, cơm

152

びょう

や(む)、やまい

Bệnh

153

ひん

しな

Sản phẩm, chất lượng

154

ふ、ぶ

Không

155

ふう

かぜ

Gió, phong cách

156

ふく

Quần áo

157

ぶつ、もつ

もの

Vật

158

ぶん、もん

ふみ

Văn

159

べつ

わか(れる)

Khác biệt, tách rời

 

160

べん

Nỗ lực, học

161

便

べん、びん

たよ(り)

Tiện lợi

162

ほ、ぶ

ある(く)、あゆ(む)

Đi bộ

163

ほう

かた

Hướng

164

まい

いもうと

Em gái

165

あじ、あじ(わる)

Nếm, thưởng thức

166

みん

たみ

Dân tộc, con người

167

めい

あ(かり)、あか(るい)

Sáng, mở mang

168

もん

かど

Cổng

169

もん

と(い)、と(う)

Câu hỏi, hỏi

170

よろ、よ~

Đêm

171

Cánh đồng

172

やく

くすり

Thuốc

173

ゆう、う

あ(る)

Tồn tại, có (sở hữu)

174

よう

Thứ (trong tuần)

175

よう

もち(いる)

Dùng, sử dụng

176

よう

Đại dương, phương tây

177

Lí do, nguyên lí

178

りょ

たび

Chuyến đi, du lịch

179

りょう

Nguyên liệu, phí (lệ phí)

180

りょく、りき

ちから

Lực, sức mạnh

181

りん

はやし

Rừng


TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL

Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội

Cơ sở Cầu Giấy:  

Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 

Cơ sở Thanh Xuân:

Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội

Cơ sở Long Biên:

Địa chỉ : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội

Cơ sở Quận 10:

Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:

Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:

Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM

Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline
1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Website :http://trungtamtiengnhat.org/

Bạn đang muốn học Tiếng Nhật, vui lòng điền thông tin vào fom đăng ký bên dưới. Bộ phận tuyển sinh sẽ liên hệ lại với bạn . Cảm ơn bạn đã ghé thăm Website.Chúc các bạn học tập tốt!

Các tin khác