Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về nhà cửa
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về nhà cửa.
家 いえ ie Nhà
部屋 へや heya Phòng
寝室 しんしつ shin shitsu Phòng ngủ
ダイニングルーム dainingu ru-mu Phòng ăn
居間 いま ima Phòng khách, phòng đợi
台所 だいどころ dai dokoro Nhà bếp
キッチン kicchin Nhà bếp
車庫 しゃこ shako Nhà xe
戸棚 とだな todana Tủ bếp
蛇口 じゃぐち jaguchi Vòi nước
流し ながし nagashi Chậu rửa
洗面台 せんめんだい senmen dai Chậu rửa, bồn rửa mặt
風呂場 ふろば furoba Phòng tắm
バスルーム basu ru-mu Phòng tắm
お手洗い おてあらい otearai Toilet, nhà vệ sinh
トイレ toire Toilet
玄関 げんかん genkan Sảnh, lối đi vào
庭 にわ niwa Sân vườn
ベランダ beranda Ban công
廊下 ろうか rouka Hành lang
階段 かいだん kaidan Cầu thang
床 ゆか yuka Sàn nhà
畳 たたみ tatami Chiếu
壁 かべ kabe Bức tường
カレンダー karenda- Lịch
ドア doa Cửa; cửa ra vào
鍵 かぎ kagi Chìa khóa
窓 まど mado Cửa sổ
カーテン ka-ten Màn cửa
天井 てんじょう tenjou Trần nhà
家具 かぐ kagu Nội thất
押入れ おしいれ oshiire Tủ quần áo
箪笥 たんす tansu Tủ
鏡 かがみ kagami Cái gương
テーブル te-buru Cái bàn
椅子 いす isu Cái ghế
ソファー sofa- Sofa, salong
机 つくえ tsukue Cái bài
Xem Thêm : Khóa học tiếng Nhật online tại Nhật ngữ SOFL
本棚 ほんだな hondana Tủ sách, giá sách
スタンド sutando Đèn bàn
ベッド beddo Cái giường
布団 ふとん futon Nệm
シーツ shi-tsu Khăn trải giường
毛布 もうふ moufu Chăn
枕 まくら makura Gối
傘立て かさたて kasatate Giá treo ô
冷蔵庫 れいぞうこ reizouko Tủ lạnh
冷凍庫 れいとうこ reitouko Tủ đông
洗濯機 せんたくき sentaku ki Máy giặt
乾燥機 かんそうき kansou ki Máy sấy
ハンガー hanga- Cái mắc áo
電気掃除機 でんきそうじき denki souji ki Máy hút bụi
皿洗い機 さらあらいき sara arai ki Máy rửa bát, đĩa
テレビ terebi Tivi
ラジオ rajio Radio
ステレオ sutereo Stereo
ビデオ bideo Video
アイロン airon Bàn ủi
エアコン eakon Máy điều hòa không khí
扇風機 せんぷうき senpuu ki Quạt máy
電気 でんき denki Điện, đèn điện
電灯 でんとう dentou Đèn điện
電子レンジ でんしレンジ denshi renji Lò viba
オーブン o-bun Lò nướng
ストーブ suto-bu Lò sưởi
お皿 おさら osara Đĩa
箸 はし hashi Đũa
コップ koppu Cốc, ly
カップ kappu Chén, bát
スプーン supu-n Muỗng, thìa
フォーク fo-ku Nĩa
ナイフ naifu Dao
コンピューター konpyu-ta- Máy tính
パソコン pasokon Máy tính cá nhân
箒 ほうき houki Chổi
塵取り ちりとり chiri tori Đồ hót rác
ごみ箱 ごみばこ gomi bako Thùng đựng rác
アパート apa-to Nhà chung cung
Để sử dụng tiếng Nhật giao tiếp hàng ngày thành thạo thì không gì bằng việc học tập và trau dồi vốn từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày! Chúc các bạn học tốt và thành công với tiếng Nhật nhé!
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Website :http://trungtamtiengnhat.org/
Bạn đang muốn học Tiếng Nhật, vui lòng điền thông tin vào fom đăng ký bên dưới. Bộ phận tuyển sinh sẽ liên hệ lại với bạn . Cảm ơn bạn đã ghé thăm Website.Chúc các bạn học tập tốt!