Học từ vựng món ăn tiếng Nhật không quá khó nhưng cũng không phải dễ dàng. Để học từ vựng tốt nhất bạn hãy tham khảo bộ sưu tập dưới đây.
Học từ vựng tiếng Nhật qua các loại rau
1. Học từ vựng món ăn tiếng Nhật qua các loại rau
Tiếng Nhật rất khó học, nhất là từ vựng trong tiếng Nhật vô cùng phong phú. Vì thế bạn phải có bí quyết học tiếng Nhật hiệu quả và phù hợp thì mới có thể thành công trong quá trình học tiếng Nhật cơ bản của mình.
Sau đây là cách học từ vựng qua các loại rau:
- Dưa leo - きゅうり Kyuuri
- Đậu Cove - インゲン Ingen (Kidney Beans)
- Măng - 竹の子 Take-no-ko
- Nấm đông cô - しいたけ Shiitake
- Nấm rơm - キノコ Kinoko
- Hành tây - 玉ねぎ Tamanegi
- Nấm mèo - きくらげ Kikurage
- Giá đỗ - もやし Moyashi
- Hành lá - 長ねぎ Naganegi
- Đậu bắp - オクラ Okura
- Mướp - へちま Hechima
- Măng tây - アスパラガス Asuparagasu (Asparagas)
- Củ sen - レンコン Renkon
- Ngó sen - ハスの根 Hasu-no-ne
- Hạt sen - ハスの実 Hasu-no-mi
- Đậu Hà Lan - グリーンピース Guriin piisu (greenpeace)
- Mướp đắng - ゴーヤ Gouya (Bitter Gurd)
- Đậu hột - 豆 (まめ) Mame
- Đậu phộng - ピーナッツ Piinattsu (Peanuts)
- Cà tím - なす Nasu
- Cà chua -トマト Tomato
- Củ cải - 大根 (だいこん) Daikon
- Củ cải tây - かぶ Kabu
- Cà rốt - 人参 (にんじん) Ninjin
- Khoai lang - サツマイモ Satsuma-imo
- Khoai sọ - タロイモ Taro-imo
- Khoai tây - ジャガイモ Jaga-imo
- Khoai mỡ trắng - とろろいも Tororo-imo
- Bí rổ - スクワッシュ Sukuwasshu (Turban Squash)
- Bí - 南瓜 (かぼちゃ) Kabocha
- Rau cải Nhật - ホウレン草 hourensou
- Nấm đùi gà - えりんぎ Eringi
- Rau cải chíp - 青梗菜 Chingensai
- Rau muống 空心菜 kuushinsai
- Rau cần - 水菜 Mizuna
- Rau cải bắp - キャベツ Kyabetsu
- Nấm hương - 椎茸 Shiitake
- Rau cải thảo 白菜 Hakusai
- Nấm thông - 松茸 Matsutake
- Nấm kim châm - えのき Enoki
- Mộc nhĩ - 木耳 Kikurage
- Rau xà lách - レタス Retasu
2. Học từ vựng qua các món ăn tiếng Nhật đơn giản nhất
Học từ vựng món ăn tiếng Nhật đơn giản hàng ngày
Học từ vựng món ăn tiếng Nhật qua các món đơn giản hàng ngày là một phương pháp học khá hay và hiệu quả. Nó giúp các bạn tư duy từ vựng phong phú, đồng thời giúp bạn hiểu sâu và nhớ từ sâu hơn.
- 刺身 さしみ - sashimi: Cá thái lát
- 日本料理 にほんりょうり - nihon ryouri: Nấu ăn Nhật
- 食べ物 たべもの - tabe mono: Thức ăn
- 朝御飯 あさごはん - asa gohan: Bữa ăn sáng
- 朝食 ちょうしょく- chou shoku: Bữa ăn sáng
- 昼御飯 ひるごはん - hiru gohan: Bữa trưa
- 昼食 ちゅうしょく - chuu shoku: Bữa trưa
- 晩御飯 ばんごはん - ban gohan: Bữa tối
- 夕食 ゆうしょく - yuu shoku: Bữa tối
- おかず - okazu: Rau trang trí
- 夜食 やしょく - ya shoku: Bữa ăn tối
- 弁当 べんとう - bentou: Hộp Ăn trưa
- お八つ おやつ - oyatsu: Snack / giải khát
- 御飯 ごはん - gohan: Bữa ăn / bữa cơm
- 駅弁 えきべん - ekiben: Hộp ăn trưa tàu
Trên đây là những chia sẻ về từ vựng món ăn tiếng Nhật của trung tâm tiếng Nhật SOFL. Hi vọng giúp ích được cho các bạn rất nhiều.
Chúc các bạn thành công!
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Website :http://trungtamtiengnhat.org/
Bạn đang muốn học Tiếng Nhật, vui lòng điền thông tin vào fom đăng ký bên dưới. Bộ phận tuyển sinh sẽ liên hệ lại với bạn . Cảm ơn bạn đã ghé thăm Website.Chúc các bạn học tập tốt!