Từ vựng tiếng Nhật về nội tạng cơ thể con người cung cấp cho người học lượng kiến thức bổ ích thường dùng, đặc biệt là những bạn theo học chuyên ngành bác sĩ, y dược.
>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Nhật về tính cách con người
Tên tiếng Nhật các bộ phận nội tạng của cơ thể con người
Kanji/Katakana |
Hiragana |
Tiếng Việt |
内臓 |
ないぞう |
Nội tạng |
直腸 |
ちょくちょう |
Ruột thẳng,trực tràng |
盲腸 |
もうちょう |
Ruột thừa |
小腸 |
しょうちょう |
Ruột non |
大腸 |
だいちょう |
Đại tràng |
前立腺 |
ぜんりつせん |
Tuyến tiền liệt |
膵臓 |
すいぞう |
Tuyến tụy |
甲状腺 |
こうじょうせん |
Tuyến giáp |
子宮 |
しきゅう |
Tử cung |
卵巣 |
らんそう |
Buồng trứng |
脾臓 |
ひぞう |
Lá lách |
肺 |
はい |
Phổi |
心臓 |
しんぞう |
Tim |
肝臓 |
かんぞう |
Gan |
膵臓 |
すいぞう |
Tụy |
胃 |
い |
Dạ dày |
大腸 |
だいちょう |
Dạ dày |
食道 |
しょくどう |
Thực quản |
直腸 |
ちょくちょう |
Trực tràng |
気管 |
きかん |
Khí quản |
胆のう |
たんのう |
Túi mật,mật |
腎臓 |
じんぞう |
Thận |
膀胱 |
ぼうこう |
Bóng đái |
肛門 |
こうもん |
Hậu môn |
膀胱 |
ぼうこう |
Bàng quang |
胸郭 |
きょうかく |
Lồng ngực |
喉頭 |
こうとう |
Yết hầu, họng |
横隔膜 |
おうかくまく |
Cơ hoành |
Tên tiếng Nhật các bộ phận thuộc hệ tiêu hóa
Kanji/Katakana |
Hiragana |
Tiếng Việt |
消化器 |
しょうかき |
Hệ tiêu hóa |
横行結腸 |
おうこうけっちょう |
Jết hoành ngang |
下行結腸 |
かこうけっちょう |
Kết tràng xuống |
上行結腸 |
じょうこうけっちょう |
Kết tràng lên |
回腸 |
かいちょう |
Hồi tràng |
結腸 |
けっちょう |
Kết tràng |
空調 |
くうちょう |
Hỗng tràng |
直腸 |
ちょくちょう |
Trực tràng |
盲腸 |
もうちょう |
Ruột thừa |
大腸 |
だいちょう |
Ruột già, đại tràng |
十二指腸 |
じゅうにしちょう |
Tá tràng |
小腸 |
しょうちょう |
Ruột non, tiểu tràng |
Tên tiếng Nhật của các bộ phận cấu tạo tim và phổi
Kanji/Katakana |
Hiragana |
Tiếng Việt |
心臓 |
しんぞう |
Tim |
肺 |
はい |
Phổi |
左心房 |
さしんぼう |
Tâm nhĩ trái |
右心房 |
うしんぼう |
Tâm nhĩ phải |
大動脈 |
だいどうみゃく |
Động mạch chủ |
肺動脈 |
はいどうみゃく |
Động mạch phổi |
肺静脈 |
はいじょうみゃく |
Tĩnh mạch phổi |
上大静脈 |
じょうだいじょうみゃく |
Tĩnh mạch chủ trên |
下大静脈 |
かだいじょうみゃく |
Tĩnh mạch chủ dưới |
左防湿弁 |
さぼうしつべん |
Van hai lá |
僧房弁 |
そうぼうべん |
Van hai lá |
右房室弁 |
うぼうしつべん |
Van ba lá |
大動脈弁 |
だいどうみゃくべん |
Van động mạch chủ |
肺動脈弁 |
はいどうみゃくべん |
Van động mạch phổi |
左心室 |
さしんしつ |
Tâm thất trái |
右心室 |
うしんしつ |
Tâm thất phải |
気管支 |
きかんし |
Phế quản |
気管 |
きかん |
Khí quản |
気管分岐部 |
きかんぶんきぶ |
Chỗ chia đôi khí quản |
細気管支 |
さいきかんし |
Tiểu phế quản |
右肺 |
うはい // みぎはい |
Buồng phổi bên phải |
上葉 |
じょうよう |
Thùy trên |
下葉 |
かよう |
Thùy dưới |
中葉 |
ちゅうよう |
Thùy giữa |
肺尖 |
はいせん |
Đỉnh phổi |
肺胞 |
はいほう |
Phế nang |
Từ vựng tiếng Nhật về nội tạng cơ thể con người là chủ đề vừa thú vị, vừa mang tính thực dụng giúp bạn học tiếng Nhật sơ cấp hiệu quả và dễ dàng hơn
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Website :http://trungtamtiengnhat.org/
Bạn đang muốn học Tiếng Nhật, vui lòng điền thông tin vào fom đăng ký bên dưới. Bộ phận tuyển sinh sẽ liên hệ lại với bạn . Cảm ơn bạn đã ghé thăm Website.Chúc các bạn học tập tốt!