Nhu cầu tìm hiểu về các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng nhất đang ngày càng trở nên phổ biến trong xã hội hiện nay. Để bản thân không bị lạc hậu trong môi trường hội nhập Quốc tế, các bạn hãy học ngay các mẫu câu giao tiếp căn bản dưới đây nhé.
1. Mẫu câu chào hỏi hàng ngày
Tiếng Nhật |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
おはようございます |
Ohayou gozaimasu |
Chào buổi sáng |
こんにちは |
Konnichiwa |
Chào buổi chiều, lời chào hỏi khi gặp nhau trong ngày |
こんばんは |
Konbanwa |
Chào buổi tối |
お会いできて、 嬉 しいです |
Oaidekite, ureshiidesu |
Hân hạnh được gặp bạn |
またお目に掛かれて 嬉 しいです |
Mataomeni kakarete ureshiidesu |
Tôi rất vui được gặp lại bạn |
こちらは 私 の名刺です |
Kochira wa watashi no meishi desu |
Đây là danh thiếp của tôi |
お久しぶりです |
Ohisashiburidesu |
Lâu quá không gặp |
さようなら |
Sayounara |
Tạm biệt |
お休みなさい |
Oyasuminasai |
Chúc ngủ ngon |
また 後で |
Mata atode |
Hẹn gặp bạn sau |
気をつけて |
Ki wo tsukete |
Bảo trọng nhé |
では、また |
Dewa mata |
Hẹn sớm gặp lại bạn |
いってきます |
Ittekimasu |
Tôi đi đây |
いってらっしゃい |
Itterasshai |
Đi cẩn thận nhé |
ただいま |
Tadaima |
Tôi về rồi |
おかえり |
Okaeri |
Chào mừng về nhà |
失礼します |
Shitsureishimasu |
Tôi xin phép |
どう致しまして |
Douitashimashite |
Không có chi |
⇒ Học tiếng Nhật giao tiếp cơ bản hàng ngày qua các mẫu câu chào hỏi giúp bạn có thể đưa ra những lời chào đúng tình huống và đúng thời điểm. Vậy nên các bạn hãy học thật kỹ và đừng nhầm lẫn khi sử dụng nhé.
>>> Tiếng Nhật giao tiếp cho người mới bắt đầu
2. Các mẫu câu thăm hỏi, quan tâm đối phương
Trung tâm dạy tiếng Nhật SOFL giới thiệu tới các bạn những mẫu câu dưới đây, để dùng trong trường hợp hỏi thăm người quen, bạn bè, đối tác…
Tiếng Nhật |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
お元 気ですか |
Ogenki desu ka |
Bạn khoẻ không |
最近 どうですか |
Saikin doudesuka |
Dạo này bạn thế nào |
調 子 はどうですか |
Choushi wa doudesuka |
Công việc đang tiến triển thế nào |
貴方のお父様によろしくお伝 え下さい |
Anata no otousama ni yoroshiku otsutae kudasai |
Cho tôi gửi lời hỏi thăm cha bạn nhé |
頑張って |
Ganbatte |
Cố gắng lên, cố gắng nhé |
じょうずですね |
Jouzudesune |
Giỏi quá |
いいですね |
Iidesune |
Tốt lắm |
どうしましたか |
Doushimashitaka |
Sao thế |
大丈夫ですか |
Daijoubudesuka |
Bạn có ổn không |
ど した の |
Do shita no |
Có chuyện gì vậy (các bạn gái thường hay dùng câu này) |
なんか あった の |
Nanka atta no |
Chuyện gì đã xảy ra |
げんき だた/どう げんき |
Genki data/ Dou genki |
Dạo này bạn sao rồi |
げんき |
Genki |
Bạn khỏe chứ |
どう してて |
Dou shitete |
Dạo này mọi việc thế nào |
なに はなしてた の |
Nani hanashiteta no |
Các bạn đang nói chuyện gì thế |
なに やってた の |
Nani yatteta no |
Dạo này bạn đang làm gì |
早 いご 回 復 を 祈 っています |
Hayai ga kaisoku wo inotteimasu |
Tôi hi vọng bạn sẽ mau qua khỏi |
3. Các mẫu câu cảm ơn, xin lỗi thông dụng
Để có thể nói tiếng Nhật tốt hơn, các bạn nhanh chóng đăng ký khóa tiếng Nhật giao tiếp tại Hà Nội và Tp. HCM nhé. Các lớp học giao tiếp được mở thường xuyên trong tháng, tạo ra môi trường học tập hiệu quả cho học viên.
Dưới đây là những mẫu câu cảm ơn được dùng khi bạn nhận sự giúp đỡ của ai đó và lời xin lỗi khi bạn mắc sai lầm, hoặc muốn nhờ vả người khác làm gì cho mình:
Tiếng Nhật |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
またよろしくお願いします |
Mata yoroshiku onegaishimasu |
Lần tới cũng mong được giúp đỡ |
本当に やさしいですね |
Hontouni yasashiidesune |
Bạn thật tốt bụng |
今日は 楽しかったです。ありがとう ございます |
Kyou wa tanoshikatta desu. Arigatou gozaimasu |
Hôm nay tôi rất vui, cảm ơn bạn |
有難うございます |
Arigatou gozaimasu |
Cảm ơn bạn rất nhiều |
いろいろ おせわになりました |
Iroiro osewani narimashita |
Xin cảm ơn anh đã giúp đỡ |
すみません |
Sumimasen |
Xin lỗi |
ごめんなさい |
Gomennasai |
Xin lỗi dùng trong mối quan hệ thân mật hơn |
私のせいです |
Watashi no seidesu |
Đó là lỗi của tôi |
私の不注意でした |
Watashi no fuchuui deshita |
Tôi đã rất bất cẩn |
そんな 心算じゃありませんでした |
Sonna tsumori jaarimasendeshita |
Tôi không có ý đó |
次からは 注意します |
Tsugikara wa chuuishimasu |
Lần sau tôi sẽ chú ý hơn |
お待たせして 申し訳 ありません |
Omataseshite mou wakearimasen |
Xin lỗi vì đã làm bạn đợi |
遅くなって すみません |
Osokunatte sumimasen |
Xin thứ lỗi vì tôi đến trễ |
ご迷惑ですか |
Gomeiwaku desuka |
Tôi có đang làm phiền bạn không |
ちょっと、お手数をおかけしてよろしいでしょうか |
Chotto, otesuu wo okakeshite yoroshiideshouka |
Tôi có thể làm phiền bạn một chút không |
少々, 失礼します |
Shoushou shitsurei shimasu |
Xin lỗi đợi tôi một chút |
申し訳ございません |
Moushiwake gozaimasen |
Tôi rất xin lỗi - mang sắc thái rất lịch sự |
4. Các mẫu câu thể hiện thái độ, cảm xúc thông dụng trong cuộc sống
Tiếng Nhật |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
さあ、どうぞ |
Saa, douzo |
Nó đây này |
分かりました |
Wakarimashita |
Tôi hiểu rồi. |
分かりません |
Wakarimasen |
Tôi không hiểu |
大 丈 夫 です |
Daizyoubu desu |
Được rồi, ổn, ok |
何故ですか |
Naze desuka |
Tại sao |
何 ですか |
Nandesuka |
Cái gì |
待って |
Matte |
Khoan đã |
見て |
Mite |
Nhìn kìa |
助 けて |
Nasu kete |
Giúp tôi với |
貴 方 は 正 しいです |
Anata wa tadashidesu |
Bạn đúng rồi |
貴 方は間 違いです |
Anata wa machigaidesu |
Bạn sai rồi |
確 かではありませんが |
Mashikade wa arimasen ka |
Tôi không chắc |
私 は、そう 思 いません |
Watashi wa sou omoimasen |
Tôi không nghĩ như vậy |
そうではないと 思 います |
Soudewanai to omoimasu |
Tôi e rằng không |
信 じられない |
Shinjirarenai |
Không thể tin được |
何 事 も上手くいきますよ |
Nanikoto moumaku ikimasuyo |
Mọi thứ sẽ ổn thôi |
落ち着け |
Ochitsuke |
Bình tĩnh lại |
驚 いた |
Odoroita |
Bất ngờ quá |
実 にお気の 毒 |
Zitu ni oki no doku |
Tiếc quá |
冗 談 でしょう |
Zoudan deshou |
Bạn đang đùa chắc |
わぁ、目 茶 苦 茶 だ |
Waa, mechyakuchya |
Oa, bừa bộn quá |
馬鹿だなぁ |
Bakkadanaa |
Ngu quá |
もういい |
Mouii |
Đủ rồi |
何 てこと |
Nantekoto |
Ôi chúa ơi |
すみません, もういち どおねがいします |
Sumimasen, mou ichido onegaishimasu |
Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại không |
おねがいします |
Onegaishimasu |
Làm ơn |
いい てんき です ね |
Iitenkidesune |
Thời tiết đẹp nhỉ |
Những mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp thông dụng thật hữu ích và thú vị để bạn áp dụng trong cuộc sống hàng ngày phải không? Các bạn hãy học thuộc và trò chuyện tự tin với người bản xứ từ hôm nay nhé.
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Website :http://trungtamtiengnhat.org/
Bạn đang muốn học Tiếng Nhật, vui lòng điền thông tin vào fom đăng ký bên dưới. Bộ phận tuyển sinh sẽ liên hệ lại với bạn . Cảm ơn bạn đã ghé thăm Website.Chúc các bạn học tập tốt!