Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề động vật

Thời gian đăng: 07/02/2020 14:34

Thế giới tự nhiên vô cùng rộng lớn và thú vị, hôm nay các bạn hãy cùng Nhật ngữ SOFL tìm hiểu kho từ vựng tiếng Nhật về các loài động vật nhé.

tu vung tieng nhat chu de dong vat

Tiếng Nhật dùng chữ 動物 どうぶつ để chỉ động vật nói chung, bao gồm cả những động vật nuôi gần gũi, quen thuộc đến các động vật hoang dã hay động vật quý hiếm.

 Tên các loài động vật nuôi trong gia đình

Kanji

Hiragana/Katakana

Tên tiếng Việt

ねこ

con mèo

子猫 / 小猫

こねこ

mèo con

子犬 / 小犬

こいぬ

chó con

ニワトリ

家鴨

アヒル

vịt

ウサギ

thỏ

ウシ

ウマ

ngựa

縞馬

シマウマ

ngựa vằn

ヒツジ

con cừu

山羊

ヤギ

con dê

ブタ

con lợn

河馬

カバ

con trâu nước

Tên các loài động vật thuộc họ chim

Kanji

Hiragana/Katakana

Tên tiếng Việt

とり

chim

スズメ

chim se sẻ

ハト

Chim bồ câu

烏 / 鴉

カラス

con quạ

白鳥

ハクチョウ

chim thiên nga

フクロウ

chim cú

ワシ

chim ưng

タカ

 

ペンギン

Chim cánh cụt

Tên các loài động vật dưới nước

Kanji

Hiragana/Katakana

Tên tiếng Việt

カメ

Rùa

カエル

con ếch

さかな

烏賊

イカ

Mực

牡蠣

カキ

con hàu

蝦 / 海老

エビ

Tôm

カニ

cua

海豚

イルカ

cá heo

クジラ

Cá voi

サメ

cá mập

川獺

かわうそ

con rái cá

Tên các loài động vật hoang dã, động vật quý hiếm bằng tiếng Nhật

Kanji

Hiragana/Katakana

Tên tiếng Việt

 

アリゲーター

cá sấu châu Mỹ

 

レイヨウ

linh dương

クマ

gấu

駱駝

ラクダ

lạc đà

 

チンパンジー

tinh tinh

ワニ

cá sấu

ゾウ

voi

 

エミュー

đà điểu sa mạc Úc

 

キリン

hươu cao cổ

 

ゴリラ

khỉ đột

河馬

かば 

hà mã

 

カンガルー

chuột túi

ひょう

báo

 

ライオン

sư tử

 

ダチョウ

đà điểu

 

パンダ

gấu trúc

 

ペンギン

chim cánh cụt

白熊

しろぐま

gấu trắng bắc cực

 

トナカイ

tuần lộc

サイ

tê giác

へび

rắn

とら

hổ

オオカミ

sói

トラ

cọp

Tên một số loài động vật khác

Kanji

Hiragana/Katakana

Tên tiếng Việt

ネズミ

Con chuột

栗鼠

リス

con sóc

サル

con khỉ

鹿

シカ

nai

キツネ

cáo

タヌキ

Chó xám

むし

côn trùng

muỗi

 

ゴキブリ

con gián

蝸牛

カタツムリ

Ốc sên

蜘蛛

クモ

con nhện

百足

ムカデ

con rết

ホタル

con đom đóm

セミ

con ve sầu

蜻蛉

トンボ

Chuồn chuồn

蝶蝶

チョウチョウ

con bướm

ハチ

con ong

毛虫

けむし

sâu bướm

守宮

ヤモリ

Con tắc kè

蚯蚓

ミミズ

giun đất

蜥蜴

トカゲ

loài thằn lằn

Hãy cùng Nhật ngữ SOFL học từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày nhé, sẽ rất giúp ích cho bạn khi học tiếng Nhật giao tiếp sau này. Chúc bạn học tốt.


TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL

Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội

Cơ sở Cầu Giấy:  

Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 

Cơ sở Thanh Xuân:

Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội

Cơ sở Long Biên:

Địa chỉ : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội

Cơ sở Quận 10:

Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:

Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:

Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM

Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline
1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Website :http://trungtamtiengnhat.org/

Bạn đang muốn học Tiếng Nhật, vui lòng điền thông tin vào fom đăng ký bên dưới. Bộ phận tuyển sinh sẽ liên hệ lại với bạn . Cảm ơn bạn đã ghé thăm Website.Chúc các bạn học tập tốt!

Các tin khác