Trong thời kỳ hội nhập, hiểu biết về từ vựng tiếng Nhật lĩnh vực Kinh tế sẽ giúp bạn có thêm nhiều cơ hội trong tìm kiếm việc làm với mức thu nhập cao. Cùng Nhật ngữ SOFL bổ xung vốn từ vựng để tăng khả năng giao tiếp nhé.
>>> Khóa dạy tiếng Nhật giao tiếp uy tín tại Hà Nội
Những từ vựng thường gặp nhất trong chủ đề Kinh tế
Kanji/Katakana |
Hiragana |
Tiếng Việt |
大損 |
おおぞん |
Tổn thất lớn |
インボイス |
Hóa đơn |
|
審査 |
しんさ |
Kiểm tra, xem xét |
中継貿易 |
ちゅうけいぼうえき |
Tái xuất, chuyển khẩu |
商社 |
しょうしゃ |
Công ty thương mại |
仲介貿易 |
ちゅうかいぼうえき |
Môi giới xuất nhập khẩu |
直接貿易 |
ちょくせつぼうえき |
Xuất nhập khẩu trực tiếp |
保税倉置場 |
ほぜいくらおきば |
Kho ngoại quan |
当事者 |
とうじしゃ |
Đương sự |
延長 |
えんちょう |
Kéo dài thời hạn |
裏書 |
うらがき |
Ký hậu |
照合する |
しょうごうする |
Đối chiếu |
雑費 |
ざっぴ |
Tạp phí |
運賃 |
うんちん |
Cước phí |
コスト |
Giá thành |
|
さっぱり |
Hoàn toàn |
|
金利 |
きんり |
Lãi suất |
修正 |
しゅうせい |
Sửa đổi |
構成 |
こうせい |
Cấu thành |
合意 |
ごうい |
Thỏa thuận |
蔵置 |
くらおき |
Để trong kho |
保税運送 |
ほぜいうんそう |
Vận chuyển hàng nợ thuế |
加工貿易 |
かこうぼうえき |
Gia công xuất khẩu |
留保 |
りゅうほ |
Bảo lưu |
輸入申告 |
ゆにゅうしんこく |
Khai nhập khẩu |
課税 |
かぜい |
Đánh thuế |
保税運送 |
ほぜいうんそう |
Vận chuyển hàng nợ thuế |
納付 |
のうふ |
Nộp thuế |
保税 |
ほぜい |
Nợ thuế |
公式 |
こうしき |
Công thức |
仕入原価 |
しいれげんか |
Giá mua vào |
添付 |
てんぷ |
Kèm theo |
製造原価 |
せいぞうげんか |
Giá thành sản xuất |
相違 |
そうい |
Khác |
解釈基準 |
かいしゃくきじゅん |
Cơ sở giải thích |
輸入申告 |
ゆにゅうしんこく |
Khai nhập hàng |
陸揚げ |
りくあげ |
Dỡ hàng |
確保 |
かくほ |
Bảo đảm |
余裕 |
よゆう |
Có thời gian |
許可 |
きょか |
Cho phép |
調達 |
ちょうたつ |
Cung ứng hàng |
段取り |
だんどり |
Các bước |
紙片 |
しへん |
Mảnh giấy |
注文 |
ちゅうもん |
Đặt hàng |
搬入 |
はんにゅう |
Chuyển vào |
アメソドメンと |
Sửa đổi nội dung |
|
前貸し |
まえがし |
Ứng trước |
仕向港 |
しむけこう |
Cảng đến |
仕入れ書 |
しいれしょ |
Chứng từ nhập hàng |
集荷 |
しゅうか |
Gom hàng |
明細書 |
めいさいしょ |
Bản chi tiết |
貨物検査 |
かもつけんさ |
Kiểm tra hàng |
為替 |
かわせ |
Hối đoái |
為替手形 |
かわせてがた |
Hối phiếu |
送金小切手 |
そうきんこぎって |
Séc chuyển tiền |
外国送金 |
がいこくそうきん |
Chuyển tiền ra nước ngoài |
生じる |
しょうじる |
Phát sinh |
分割 |
ぶんかつ |
Chia nhiều lần |
小口貨物 |
こぐちかもつ |
Hàng lô nhỏ |
戦略物資 |
せんりゃくぶっし |
Hàng chiến lược |
積替 |
つみかえ |
Chuyển tải |
具備 |
ぐび |
Chuẩn bị xong |
航空会社 |
こうくうがいしゃ |
Hãng hàng không |
せんぽく |
Tàu biển |
|
承認 |
しょうにん |
Thừa nhận |
取り立て |
とりたて |
Đòi tiền |
審査 |
しんさ |
Thẩm tra, xem xét |
代金 |
だいきん |
Tiền hàng |
前受 |
まえうけ |
Nhận trước |
上屋 |
うわや |
Kho hàng không |
ラブル |
Trục trặc |
|
引き受ける |
ひきうける |
Chấp nhận |
Bạn đã biết những từ vựng tiếng Nhật về kinh tế nào rồi? Hãy cố gắng nắm chắc và thực hành thật nhiều để có thể ứng dụng tốt trong công việc nhé.
>>> Xem thêm : 100 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Chứng Khoá
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Website :http://trungtamtiengnhat.org/
Bạn đang muốn học Tiếng Nhật, vui lòng điền thông tin vào fom đăng ký bên dưới. Bộ phận tuyển sinh sẽ liên hệ lại với bạn . Cảm ơn bạn đã ghé thăm Website.Chúc các bạn học tập tốt!
Cách nhớ bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji cực chất
Những mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Nhật khi đi ăn cơm tiệm
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề động vật
Từ vựng tiếng Nhật Sơ cấp bài 3 giáo trình Minna no Nihongo
4 website dịch tiếng Nhật trực tuyến hoàn toàn miễn phí
Cách gõ chữ tiếng Nhật trên máy tính chạy Win 7