Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản về lĩnh vực Kinh tế

Thời gian đăng: 31/01/2020 11:01

Trong thời kỳ hội nhập, hiểu biết về từ vựng tiếng Nhật lĩnh vực Kinh tế sẽ giúp bạn có thêm nhiều cơ hội trong tìm kiếm việc làm với mức thu nhập cao. Cùng Nhật ngữ SOFL bổ xung vốn từ vựng để tăng khả năng giao tiếp nhé.


>>> Khóa dạy tiếng Nhật giao tiếp uy tín tại Hà Nội

Những từ vựng thường gặp nhất trong chủ đề Kinh tế

Kanji/Katakana

Hiragana

Tiếng Việt

大損

おおぞん

Tổn thất lớn

インボイス

 

Hóa đơn

審査

しんさ

Kiểm tra, xem xét

中継貿易

ちゅうけいぼうえき

Tái xuất, chuyển khẩu

商社

しょうしゃ

Công ty thương mại

仲介貿易

ちゅうかいぼうえき

Môi giới xuất nhập khẩu

直接貿易

ちょくせつぼうえき

Xuất nhập khẩu trực tiếp

保税倉置場

ほぜいくらおきば

Kho ngoại quan

当事者

とうじしゃ

Đương sự

延長

えんちょう

Kéo dài thời hạn

裏書

うらがき

Ký hậu

照合する

しょうごうする

Đối chiếu

雑費

ざっぴ

Tạp phí

運賃

うんちん

Cước phí

コスト

 

Giá thành

 

さっぱり

Hoàn toàn

金利

きんり

Lãi suất

修正

しゅうせい

Sửa đổi

構成

こうせい

Cấu thành

合意

ごうい

Thỏa thuận

蔵置

くらおき

Để trong kho

保税運送

ほぜいうんそう

Vận chuyển hàng nợ thuế

加工貿易

かこうぼうえき

Gia công xuất khẩu

留保

りゅうほ

Bảo lưu

輸入申告

ゆにゅうしんこく

Khai nhập khẩu

課税

かぜい

Đánh thuế

保税運送

ほぜいうんそう

Vận chuyển hàng nợ thuế

納付

のうふ

Nộp thuế

保税

ほぜい

Nợ thuế

公式

こうしき

Công thức

仕入原価

しいれげんか

Giá mua vào

添付

てんぷ

Kèm theo

製造原価

せいぞうげんか

Giá thành sản xuất

相違

そうい

Khác

解釈基準

かいしゃくきじゅん

Cơ sở giải thích

輸入申告

ゆにゅうしんこく

Khai nhập hàng

陸揚げ

りくあげ

Dỡ hàng

確保

かくほ

Bảo đảm

余裕

よゆう

Có thời gian

許可

きょか

Cho phép

調達

ちょうたつ

Cung ứng hàng

段取り

だんどり

Các bước

紙片

しへん

Mảnh giấy

注文

ちゅうもん

Đặt hàng

搬入

はんにゅう

Chuyển vào

アメソドメンと

 

Sửa đổi nội dung

前貸し

まえがし

Ứng trước

仕向港

しむけこう

Cảng đến

仕入れ書

しいれしょ

Chứng từ nhập hàng

集荷

しゅうか

Gom hàng

明細書

めいさいしょ

Bản chi tiết

貨物検査

かもつけんさ

Kiểm tra hàng

為替

かわせ

Hối đoái

為替手形

かわせてがた

Hối phiếu

送金小切手

そうきんこぎって

Séc chuyển tiền

外国送金

がいこくそうきん

Chuyển tiền ra nước ngoài

生じる

しょうじる

Phát sinh

分割

ぶんかつ

Chia nhiều lần

小口貨物

こぐちかもつ

Hàng lô nhỏ

戦略物資

せんりゃくぶっし

Hàng chiến lược

積替

つみかえ

Chuyển tải

具備

ぐび

Chuẩn  bị xong

航空会社

こうくうがいしゃ

Hãng hàng không

 

せんぽく

Tàu biển

承認

しょうにん

Thừa nhận

取り立て

とりたて

Đòi tiền

審査

しんさ

Thẩm tra, xem xét

代金

だいきん

Tiền hàng

前受

まえうけ

Nhận trước

上屋

うわや

Kho hàng không

ラブル

 

Trục trặc

引き受ける

ひきうける

Chấp nhận

Bạn đã biết những từ vựng tiếng Nhật về kinh tế nào rồi? Hãy cố gắng nắm chắc và thực hành thật nhiều để có thể ứng dụng tốt trong công việc nhé.

>>> Xem thêm : 100 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Chứng Khoá

 


TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL

Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội

Cơ sở Cầu Giấy:  

Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 

Cơ sở Thanh Xuân:

Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội

Cơ sở Long Biên:

Địa chỉ : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội

Cơ sở Quận 10:

Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:

Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:

Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM

Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline
1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Website :http://trungtamtiengnhat.org/

Bạn đang muốn học Tiếng Nhật, vui lòng điền thông tin vào fom đăng ký bên dưới. Bộ phận tuyển sinh sẽ liên hệ lại với bạn . Cảm ơn bạn đã ghé thăm Website.Chúc các bạn học tập tốt!

Các tin khác