Danh sách từ vựng chi tiết bài 3
1- ここ: ở đây2- そこ: ở đó
3- あそこ: ở đằng kia
4- どこ: ở đâu
5- こちら: ở đây (lịch sự hơn)
6- あちら: ở đằng kia (lịch sự hơn)
7- どちら: ở đằng nào (lịch sự hơn)
8- きょうしつ - 教室: phòng học
9- しょくどう - 食堂: Nhà ăn
10- じむしょ - 事務所: Văn phòng
11- かいぎしつ - 会議室: phòng họp
12- うけつけ - 受付: quầy tiếp tân
13- ロビー: đại sảnh
14- へや - 部屋: phòng, nhà
15- トイレ: nhà vệ sinh
16- かいだん - 階段: cầu thang đi bộ
17-エレベーター: thang máy
18- エスカレーター: thang cuốn
19- くに - 国: Đất nước
20- かいしゃ - 会社: Công ty
21- うち: Nhà
22- でんしゃ - 電話: tàu điện
23- くつ - 靴: giày
24- ネクタイ: cà vạt
25- ワイン: rượu vang
26- タバコ: thuốc lá
27- うりば - 売り場: quầy bán hàng
28- ちか: dưới lòng đất
29- いくら: bao nhiêu
30- ひゃく - 百: một trăm
31- せん - 千: một nghìn
32- まん - 万: mười nghìn
33- すみません: xin lỗi
34- (を)みせてください: xin cho xem ~
35- じゃ(~を)ください: vậy thì, xin cho tôi lấy cái này ~
36- しんおおさか: Tên địa danh tại Nhật
37- イタリア: Ý
38- スイス: Thụy Sỹ
Các bạn hãy học thuộc từ vựng tiếng Nhật Sơ cấp bài 3 trong ngày hôm nay nhé. Và đừng quên ôn lại từ vựng minna no nihongo bài 2, chúc các bạn có những giờ học thật vui vẻ và hiệu quả.
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Cơ sở Hai Bà Trưng:
Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở Cầu Giấy:
Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở Thanh Xuân:
Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở Long Biên:
Địa chỉ : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Cơ sở Quận 10:
Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM
Cơ sở Quận Bình Thạnh:
Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM
Cơ sở Quận Thủ Đức:
Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM
Email: nhatngusofl@gmail.com
Hotline: 1900 986 845(Hà Nội) - 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
Website :http://trungtamtiengnhat.org/
Bạn đang muốn học Tiếng Nhật, vui lòng điền thông tin vào fom đăng ký bên dưới. Bộ phận tuyển sinh sẽ liên hệ lại với bạn . Cảm ơn bạn đã ghé thăm Website.Chúc các bạn học tập tốt!